Tỷ Lệ Kèo Nhà Cái NCTNT | Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Trực Tuyến Hôm Nay
Tỷ Lệ Kèo Nhà Cái NCTNT | Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Trực Tuyến Hôm Nay
Bạn muốn gia nhập cộng đồng các cược thủ bóng đá nhưng không biết tìm hiểu từ đâu? Bạn nghe mọi người nói về kèo bóng đá, tỷ lệ nhà cái nhưng cụ thể cách đọc ra sao, có những loại kèo nào? Cùng nhà cái uy tín giải đáp để theo dõitỷ lệ kèo nhà cái hôm nay thôi nhé!
Xếp hạng khuyến mãi và cập nhật mới nhất hiện nay
1
Thưởng miễn phí M88 ⚡Thưởng 188% giá trị lần nạp đầu
✩ Nhận 184k cược miễn phí
✩ Hoàn trả 1% cá cược!
Đây là một thuật ngữ cực quan thuộc với các anh em hay theo dõi bóng đá, hiểu đơn giản, thuật ngữ này được sử dụng để thể hiện tỷ lệ những trái bóng được ghi bàn của cả hai đội trong một trận đấu.
Cách đọc tỷ lệ kèo nhà cái đơn giản, dễ hiểu
Khi tham gia cá cược bóng đá, anh em sẽ phải thực hiện dự đoán đội nào sẽ giành được phần thắng. Công việc nhà cái sẽ làm chính là tung ra tỷ lệ kèo nhà cái hôm nay để anh em nghiên cứu và lựa chọn cho mình kèo ngon hơn. Thường việc phân tích sẽ được nhà cái cho lên sàn trước giờ lăn bóng khoảng một tuần để mọi người có thời gian tham khảo.
Lọc Giải Đấu
Giờ
Trận Đấu
Cả Trận
Hiệp 1
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
KÈO BÓNG ĐÁ TRỰC TUYẾN
New Zealand Northern League
0 - 0 18'
Western Springs
Eastern Suburbs Auckland
Hòa
0.93
0-0.5
0.91
2.5-3
0.96
0.86
2.68
2.16
3.5
-0.90
0
0.74
1
0.91
0.91
3.35
2.82
2.14
0
-0.79
0.63
3
0.73
-0.91
2.68
2.16
3.5
0.60
0-0.5
-0.76
0.5-1
0.60
-0.78
3.35
2.82
2.14
KÈO BÓNG ĐÁ HÔM NAY
Premier League - Ngoại Hạng Anh
Laliga - Tây Ban Nha
01/04 02:00
Mallorca
Osasuna
Hòa
0-0.5
0.88
-0.95
1.5-2
0.91
0.99
2.21
2.85
4.15
0-0.5
-0.71
0.61
0.5
-0.85
0.75
4.95
1.77
3.2
0.5
-0.81
0.74
1.5
-0.86
0.76
2.21
2.85
4.15
0
0.59
-0.69
0.5-1
-0.88
0.78
4.95
1.77
3.2
0.5-1
-0.57
0.50
2
-0.73
0.63
2.21
2.85
4.15
4.95
1.77
3.2
0.49
0
-0.56
1-1.5
0.52
-0.62
2.21
2.85
4.15
4.95
1.77
3.2
Kèo tỷ số
3-4
271
3-1
26
0-2
21
1-2
16.5
1-1
6.3
1-4
191
0-3
76
3-2
41
2-2
26
0-4
261
4-3
221
0-0
5
2-1
10.5
1-3
51
2-4
201
4-1
71
0-1
7.6
2-0
9.7
4-0
81
3-0
26
4-2
111
3-3
111
2-3
66
4-4
351
1-0
4.9
Tỷ số khác 76
Bundesliga - Đức
01/04 01:30
Eintracht Frankfurt
VfL Bochum
Hòa
1
0.86
-0.93
2.5-3
0.95
0.95
1.5
4.5
6.5
0.5
-0.94
0.84
1
0.71
-0.81
2.35
6
2.04
1-1.5
-0.87
0.80
2.5
0.77
-0.87
1.5
4.5
6.5
0-0.5
0.69
-0.79
1-1.5
0.73
-0.83
2.35
6
2.04
0.5-1
0.63
-0.70
3
-0.81
0.71
1.5
4.5
6.5
2.35
6
2.04
1.5
-0.69
0.62
3-3.5
0.57
-0.67
1.5
4.5
6.5
2.35
6
2.04
Kèo tỷ số
4-1
21
4-0
21
4-2
46
0-1
18
0-2
46
4-4
231
1-1
8.6
0-4
351
2-0
7.4
4-3
96
1-4
181
3-2
26
2-4
161
3-1
12
1-3
56
1-0
7.2
0-0
14
2-2
19
3-0
11.5
3-4
181
0-3
111
3-3
61
2-1
8.3
1-2
21
2-3
46
Tỷ số khác 14
Italy Serie A
Cúp Quốc Gia Ý
Spain Cup
Australia A League
31/03 15:45
Western Sydney Wanderers
Adelaide United
Hòa
0.5
-0.99
0.91
3
0.99
0.91
4
3.35
2
0-0.5
-0.91
0.79
1-1.5
0.92
0.96
2.51
2.34
3.65
0-0.5
0.78
-0.86
3-3.5
-0.87
0.77
4
3.35
2
0
0.61
-0.73
1.5
-0.79
0.67
2.51
2.34
3.65
0.5-1
-0.77
0.69
2.5-3
-0.79
0.69
4
3.35
2
0.5
-0.65
0.53
1
0.53
-0.65
2.51
2.34
3.65
0.55
0
-0.63
3.5
-0.73
0.63
4
3.35
2
2.51
2.34
3.65
Kèo tỷ số
1-0
11.5
0-2
26
3-2
20
0-1
15.5
2-1
9
3-3
41
3-4
86
1-2
12.5
1-4
66
4-4
141
4-2
41
3-1
14.5
4-1
31
0-0
21
1-3
26
0-3
46
3-0
21
2-0
12.5
0-4
121
4-3
66
4-0
46
2-2
13
1-1
8.4
2-4
61
2-3
26
Tỷ số khác 15
Giải Vô Địch Quốc Gia Nhật Bản
31/03 17:00
Kashiwa Reysol
Urawa Red Diamonds
Hòa
0.88
0.5
-0.96
2-2.5
0.97
0.93
3.85
3.35
2.03
0.78
0-0.5
-0.90
1
0.72
-0.84
4.35
2.01
2.69
-0.84
0-0.5
0.76
2.5
0.75
-0.85
3.85
3.35
2.03
0
-0.65
0.53
0.5-1
-0.83
0.71
4.35
2.01
2.69
0.65
0.5-1
-0.73
2
0.62
-0.72
3.85
3.35
2.03
4.35
2.01
2.69
-0.56
0
0.48
2.5-3
-0.67
0.57
3.85
3.35
2.03
4.35
2.01
2.69
Kèo tỷ số
4-1
111
1-3
18
2-4
56
0-3
20
3-3
61
4-3
201
1-2
8.8
0-4
46
2-2
17
1-1
6.5
1-0
9.7
0-2
9.3
3-2
46
3-1
41
2-1
13.5
0-1
6.3
4-4
201
0-0
8.7
4-0
201
2-3
31
4-2
121
3-4
121
1-4
46
2-0
21
3-0
56
Tỷ số khác 36
Japan League Cup
Giải Hạng Nhất Hàn Quốc
Ligue 1 - Pháp
01/04 02:00
Marseille
Montpellier HSC
Hòa
1-1.5
-0.93
0.85
2.5-3
-0.96
0.86
1.46
4.7
6.4
0.5
0.98
0.90
1-1.5
-0.88
0.76
2.35
5.9
1.97
1
0.79
-0.87
3
-0.85
0.75
1.46
4.7
6.4
0-0.5
0.63
-0.75
1
-0.79
0.67
2.35
5.9
1.97
1.5
-0.75
0.67
2.5
-0.79
0.69
1.46
4.7
6.4
2.35
5.9
1.97
Kèo tỷ số
4-3
101
3-4
201
4-4
201
2-0
7.2
3-1
12
2-1
8.3
1-0
7.6
3-0
10.5
0-1
18
1-2
19.5
1-3
51
3-3
66
2-4
151
3-2
26
4-0
19.5
0-2
41
4-1
21
4-2
46
2-3
46
1-1
8.7
2-2
18.5
1-4
151
0-3
91
0-0
16
0-4
201
Tỷ số khác 12.5
Giải Hạng 2 Đức
31/03 23:30
Nurnberg
SV Darmstadt 98
Hòa
-0.99
0-0.5
0.91
2-2.5
0.93
0.97
3.45
2.19
3.3
0.65
0-0.5
-0.77
0.5-1
0.71
-0.83
2.92
4.15
1.94
0.75
0.5
-0.83
2.5
0.75
-0.85
3.45
2.19
3.3
0
-0.72
0.60
1
0.73
-0.85
2.92
4.15
1.94
0.54
0.5-1
-0.62
2
-0.73
0.63
3.45
2.19
3.3
2.92
4.15
1.94
Kèo tỷ số
3-0
46
2-1
12.5
2-0
19.5
2-4
61
0-0
8.4
3-3
56
4-1
91
2-3
31
4-3
141
2-2
16
0-2
10.5
3-1
36
4-2
101
4-4
201
1-1
6.4
4-0
151
0-1
6.6
3-4
111
0-3
26
1-2
9.1
0-4
56
1-4
41
1-0
9
1-3
19.5
3-2
41
Tỷ số khác 41
31/03 23:30
Fortuna Dusseldorf
Hamburger SV
Hòa
0
0.88
-0.96
3
0.97
0.93
2.45
3.8
2.61
0
0.92
0.96
1-1.5
0.84
-0.96
2.92
3.1
2.31
0-0.5
-0.84
0.76
2.5-3
0.74
-0.84
2.45
3.8
2.61
0-0.5
-0.69
0.57
1
0.59
-0.71
2.92
3.1
2.31
0.65
0-0.5
-0.73
3-3.5
0.73
-0.83
2.45
3.8
2.61
2.92
3.1
2.31
Kèo tỷ số
4-0
56
0-0
17.5
2-4
46
0-4
66
0-1
12
1-0
11.5
1-3
20
2-0
15
3-1
18
1-1
7.6
0-3
31
2-3
21
3-4
66
2-1
9.6
3-2
21
0-2
16.5
4-1
46
4-3
66
1-2
10
4-4
131
4-2
41
3-3
41
1-4
51
3-0
31
2-2
12
Tỷ số khác 18
Giải Vô Địch Quốc Gia Phần Lan
Giải Vô Địch Quốc Gia Thụy Điển
Giải Vô Địch Quốc Gia Hà Lan
Giải Hạng 2 Nhật Bản
Giải Vô Địch Quốc Gia Đan Mạch - PlayOff
01/04 00:00
OB Odense
Midtjylland
Hòa
0.84
0-0.5
-0.92
2.5-3
0.89
-0.99
3.45
2.33
2.77
0
-0.89
0.77
1-1.5
0.75
-0.87
3.3
2.82
2.25
0
-0.82
0.74
2.5
0.79
-0.89
3.45
2.33
2.77
0.64
0-0.5
-0.76
1
0.71
-0.83
3.3
2.82
2.25
0.66
0.5
-0.74
3
-0.79
0.69
3.45
2.33
2.77
3.3
2.82
2.25
Kèo tỷ số
2-1
10.5
2-4
46
1-1
7
4-4
201
0-3
26
3-4
81
1-3
18
4-2
61
3-1
21
4-0
81
2-2
13.5
3-3
51
0-4
51
4-3
91
0-2
13
4-1
51
0-0
13.5
2-0
16.5
1-0
10.5
1-2
9.2
3-2
26
3-0
36
2-3
26
0-1
9.2
1-4
46
Tỷ số khác 26
Cúp Quốc Gia Đức
France Cup
Giải Hạng 2 Anh
01/04 02:00
Burnley
Sunderland
Hòa
1-1.5
-0.96
0.88
2.5-3
-0.98
0.88
1.43
6.4
4.45
0.5
-0.96
0.84
1
0.78
-0.90
2.28
5.6
2.06
1
0.73
-0.81
2.5
-0.89
0.79
1.43
6.4
4.45
0-0.5
0.65
-0.77
1-1.5
-0.81
0.69
2.28
5.6
2.06
1.5
-0.74
0.66
3
0.65
-0.75
1.43
6.4
4.45
2.28
5.6
2.06
Kèo tỷ số
0-2
41
0-1
17.5
1-1
8.6
0-4
201
4-4
201
3-2
31
1-0
6.8
3-0
9.6
1-3
56
2-0
6.6
3-1
12.5
1-2
21
4-1
21
0-0
14
2-4
201
2-2
21
4-0
18.5
2-3
56
1-4
201
4-3
131
4-2
46
2-1
8.4
0-3
101
3-3
76
3-4
201
Tỷ số khác 14
Greece Super League 1 - PlayOff
Netherlands KNVB Cup
Giải Vô Địch Quốc Gia Bỉ
01/04 01:45
SV Zulte Waregem
Royal Antwerp
Hòa
-0.99
0.5-1
0.91
2.5-3
0.95
0.95
4.25
1.7
3.9
-0.95
0-0.5
0.83
1
0.73
-0.85
2.25
4.65
2.27
0.74
1
-0.82
2.5
-0.86
0.76
4.25
1.7
3.9
0.69
0.5
-0.81
1-1.5
0.71
-0.83
2.25
4.65
2.27
-0.79
0.5
0.71
3
0.70
-0.80
4.25
1.7
3.9
2.25
4.65
2.27
Kèo tỷ số
4-2
111
4-4
201
1-4
26
0-4
26
0-3
13.5
0-1
7.9
4-0
161
3-4
101
1-0
14.5
3-1
41
3-0
56
1-2
8.2
3-2
46
2-1
15
2-3
26
1-1
7.7
2-4
41
2-2
16
2-0
26
1-3
13
4-3
151
0-0
15
4-1
101
3-3
51
0-2
8.4
Tỷ số khác 17.5
Giải Ngoại Hạng Nga
Finland League Cup
Giải Ngoại Hạng Scotland
Giải Vô Địch Quốc Gia Bồ Đào Nha
01/04 02:15
GD Estoril Praia
Gil Vicente
Hòa
0
0.99
0.93
2.5
-0.95
0.85
3.3
2.63
2.53
0.98
0
0.90
1
0.98
0.90
3.3
3.2
2.08
0.71
0-0.5
-0.79
2-2.5
0.81
-0.91
3.3
2.63
2.53
0.53
0-0.5
-0.65
0.5-1
-0.74
0.62
3.3
3.2
2.08
0-0.5
-0.74
0.66
2.5-3
-0.76
0.66
3.3
2.63
2.53
3.3
3.2
2.08
Kèo tỷ số
1-2
10
3-1
26
3-4
111
1-4
51
2-1
10.5
2-2
15
4-3
121
1-0
8.3
2-4
66
4-1
56
0-1
8.1
2-0
14
2-3
31
4-4
201
0-4
76
4-2
71
3-0
36
3-3
51
0-0
9.8
3-2
31
1-3
21
0-3
31
0-2
13.5
4-0
81
1-1
6.4
Tỷ số khác 36
Giải Vô Địch Quốc Gia Áo - PlayOff
01/04 00:30
TSV Hartberg
SC Áo Lustenau
Hòa
0.5
0.98
0.94
2.5
0.89
-0.99
3.5
1.98
3.45
0-0.5
-0.89
0.77
1
0.84
-0.96
2.18
2.56
4
0-0.5
0.74
-0.82
2.5-3
-0.86
0.76
3.5
1.98
3.45
0
0.57
-0.69
1-1.5
-0.74
0.62
2.18
2.56
4
Kèo tỷ số
2-1
8.4
2-2
15
3-3
51
2-4
91
3-4
131
2-0
9.3
0-0
11.5
4-1
36
4-4
201
1-3
31
0-4
121
4-2
46
2-3
36
0-1
11
4-0
46
3-1
15.5
3-2
26
0-3
41
3-0
18
1-0
7.2
4-3
96
0-2
21
1-1
6.7
1-4
81
1-2
12.5
Tỷ số khác 26
Giải Vô Địch Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ
Giải Hạng 2 Tây Ban Nha
01/04 02:00
Levante
Real Zaragoza
Hòa
0.5-1
-0.93
0.85
2
-0.97
0.87
3.2
4.8
1.79
0-0.5
0.96
0.92
0.5-1
0.82
-0.94
2.51
1.98
5
0.5
0.80
-0.88
2-2.5
-0.86
0.76
3.2
4.8
1.79
0.5
-0.65
0.53
1
0.61
-0.73
2.51
1.98
5
1
-0.64
0.56
1.5-2
-0.74
0.64
3.2
4.8
1.79
2.51
1.98
5
Kèo tỷ số
0-0
7.3
0-1
10.5
1-0
5.2
3-2
36
2-3
56
3-3
91
4-0
41
2-1
8.9
2-4
201
1-2
18
0-4
201
0-2
31
4-4
201
1-3
51
1-4
201
3-4
201
3-0
16
3-1
17.5
4-3
161
2-2
21
0-3
86
4-1
46
4-2
66
2-0
7.4
1-1
6.8
Tỷ số khác 41
Giải Vô Địch Quốc Gia Thụy Sĩ
Cúp Quốc Gia Đan Mạch
Giải Bóng Đá Nhà Nghề Mỹ
Giải Ngoại Hạng Ireland
01/04 01:45
Saint Patricks Athletic
UC Dublin
Hòa
1.5
0.86
-0.94
2.5-3
0.86
-0.96
5.6
10.5
1.24
0.5-1
-0.96
0.84
1-1.5
0.81
-0.93
7.9
1.73
2.52
1.5-2
-0.87
0.79
3
-0.88
0.78
5.6
10.5
1.24
0.5
0.74
-0.86
1
-0.77
0.65
7.9
1.73
2.52
1-1.5
0.63
-0.71
2.5
-0.79
0.69
5.6
10.5
1.24
7.9
1.73
2.52
Kèo tỷ số
4-2
46
0-4
201
4-3
141
0-0
16.5
3-2
36
3-3
101
2-4
201
2-1
9.2
1-2
31
2-2
26
0-2
56
1-4
201
0-3
201
2-0
5.8
3-4
201
1-0
6.9
3-1
11.5
3-0
7.3
1-1
11
4-0
12
4-4
201
0-1
26
2-3
86
4-1
19
1-3
96
Tỷ số khác 8.7
01/04 01:45
Cork City
Drogheda United
Hòa
0-0.5
0.86
-0.94
2.5
0.87
-0.97
2.09
3.45
3.2
0-0.5
-0.81
0.69
1
0.90
0.98
2.13
3.8
2.72
0.5
-0.89
0.81
2-2.5
-0.89
0.79
2.09
3.45
3.2
0
0.64
-0.76
0.5-1
0.61
-0.73
2.13
3.8
2.72
0.5-1
-0.67
0.59
2.5-3
0.67
-0.77
2.09
3.45
3.2
2.13
3.8
2.72
Kèo tỷ số
3-1
17.5
1-0
7.3
1-2
12
0-0
11
4-3
131
4-4
201
0-1
9.8
2-1
8.9
3-3
61
3-2
31
4-1
46
1-4
76
0-4
101
4-0
51
0-3
46
1-1
6.6
2-3
41
3-0
19.5
4-2
61
3-4
161
2-4
96
0-2
17.5
2-2
16
2-0
9.8
1-3
31
Tỷ số khác 31
01/04 01:45
Dundalk
Shamrock Rovers
Hòa
0.90
0.5
-0.98
2-2.5
0.93
0.97
3.6
3.3
2
0.77
0-0.5
-0.89
1
-0.90
0.78
2.61
4.25
2.07
-0.83
0-0.5
0.75
2.5
-0.84
0.74
3.6
3.3
2
-0.65
0
0.53
0.5-1
0.68
-0.80
2.61
4.25
2.07
0.65
0.5-1
-0.73
2
0.63
-0.73
3.6
3.3
2
2.61
4.25
2.07
Kèo tỷ số
0-4
46
0-2
8.7
4-2
131
4-4
201
0-0
9.6
4-0
131
1-4
46
0-1
6.4
4-1
101
2-0
19.5
2-1
13.5
1-1
6.6
1-2
8.9
4-3
201
0-3
17.5
2-3
36
3-1
41
1-0
9.6
3-0
46
3-3
76
2-4
66
2-2
18
1-3
18
3-4
151
3-2
41
Tỷ số khác 36
01/04 01:45
Shelbourne
Derry City
Hòa
0.86
0.5
-0.94
1.5-2
-0.98
0.88
2.05
4.05
2.89
0.71
0-0.5
-0.83
0.5-1
0.98
0.90
4.8
1.86
2.82
-0.83
0-0.5
0.75
2
-0.78
0.68
2.05
4.05
2.89
0
-0.61
0.49
0.5
-0.78
0.66
4.8
1.86
2.82
0.61
0.5-1
-0.69
1.5
-0.76
0.66
2.05
4.05
2.89
4.8
1.86
2.82
Kèo tỷ số
0-2
8.1
3-0
71
3-1
51
4-2
201
3-4
201
3-2
66
1-2
10
4-1
201
0-3
21
2-0
21
2-2
26
0-4
51
1-1
6.4
1-0
8.1
2-1
17
4-0
201
4-4
201
0-1
4.8
2-4
101
1-4
56
4-3
201
3-3
121
1-3
26
0-0
5.6
2-3
41
Tỷ số khác 61
Copa Libertadores
Giải Hạng 1 Đan Mạch - PlayOff
31/03 23:30
Fredericia
Nykobing
Hòa
0.5-1
-0.96
0.86
3
0.81
-0.93
3.6
3.7
1.81
0-0.5
0.98
0.90
1-1.5
0.78
-0.90
2.26
2.36
3.95
0.5
0.82
-0.92
2.5-3
-0.93
0.81
3.6
3.7
1.81
0.5
-0.72
0.60
1
0.67
-0.79
2.26
2.36
3.95
Kèo tỷ số
4-2
41
1-4
66
3-1
13
2-0
9.5
4-4
201
4-3
71
3-0
15
2-2
13.5
4-0
31
1-0
8.9
1-2
12.5
0-2
21
3-4
101
2-1
8
1-3
31
0-1
14
1-1
7.5
4-1
26
3-2
21
0-3
41
3-3
41
2-4
71
2-3
31
0-4
111
0-0
17
Tỷ số khác 16
01/04 00:00
Helsingor
Vendsyssel FF
Hòa
0-0.5
-0.93
0.83
2.5-3
0.88
1.00
2.25
3.55
2.67
0
0.82
-0.94
1
-0.89
0.77
2.2
3.2
2.82
0.79
0
-0.89
2.5
0.79
-0.91
2.25
3.55
2.67
0-0.5
-0.72
0.60
1-1.5
0.70
-0.82
2.2
3.2
2.82
Kèo tỷ số
1-4
46
1-0
9
3-3
41
3-4
96
4-3
91
4-4
201
2-1
8.9
0-3
31
0-2
15
3-2
26
4-2
46
2-2
13
3-0
21
1-2
9.9
1-1
6.7
0-1
10
2-0
12
2-4
56
4-0
46
0-4
61
2-3
26
4-1
46
1-3
21
3-1
17.5
0-0
14
Tỷ số khác 26
Giải Vô Địch Quốc Gia Ba Lan
31/03 23:00
Zaglebie Lubin
Warta Poznan
Hòa
0
0.95
0.97
2-2.5
0.83
-0.93
2.7
2.64
3
0.92
0
0.96
0.5-1
-0.88
0.76
3.4
1.92
3.5
0-0.5
-0.75
0.67
2
0.79
-0.89
2.7
2.64
3
0-0.5
-0.59
0.47
1
-0.78
0.66
3.4
1.92
3.5
Kèo tỷ số
3-3
61
2-3
36
4-4
201
4-0
86
3-4
141
3-0
36
1-3
26
4-2
81
2-2
16.5
2-1
10.5
1-4
66
1-1
6
0-0
7.3
2-0
13
1-0
6.9
0-2
13.5
4-1
66
1-2
10.5
3-2
36
3-1
26
2-4
81
4-3
141
0-3
36
0-4
91
0-1
7
Tỷ số khác 41
01/04 01:30
Piast Gliwice
Gornik Zabrze
Hòa
0.5
-0.94
0.86
2-2.5
-0.93
0.83
2.05
3.15
3.65
0-0.5
-0.88
0.76
0.5-1
-0.90
0.78
1.98
2.63
4.65
0-0.5
0.75
-0.83
2
-0.88
0.78
2.05
3.15
3.65
0.50
0
-0.62
1
0.66
-0.78
1.98
2.63
4.65
Kèo tỷ số
3-3
71
3-1
19
1-1
6.3
1-4
111
0-0
7.5
4-2
66
4-3
141
1-2
14
2-2
18.5
0-1
8.8
3-4
201
4-4
201
0-2
21
3-2
36
3-0
19.5
0-3
51
1-0
5.7
2-1
9
0-4
201
4-1
41
4-0
41
2-0
8.6
1-3
46
2-4
131
2-3
41
Tỷ số khác 46
Giải Hạng 1 Áo
31/03 23:10
Young Áo Wien
Blau Weiss Linz
Hòa
0.89
2
-0.99
3.5
0.84
-0.96
9.8
6.2
1.19
-0.98
0.5-1
0.86
1.5
-0.92
0.80
1.56
7.5
2.9
-0.86
1.5-2
0.76
3-3.5
-0.93
0.81
9.8
6.2
1.19
0.65
1
-0.77
1-1.5
0.76
-0.88
1.56
7.5
2.9
Kèo tỷ số
2-1
31
4-4
201
2-4
36
1-2
9.3
0-0
26
3-0
151
4-3
201
3-2
61
0-3
7.5
1-0
36
2-0
61
3-1
81
2-2
26
3-3
66
4-2
201
0-2
7.1
4-1
201
4-0
201
0-1
9.9
1-1
13
3-4
86
2-3
26
1-3
9.9
0-4
10.5
1-4
14
Tỷ số khác 5.1
31/03 23:10
SKU Amstetten
SK Rapid Wien II
Hòa
0.96
0
0.94
2.5-3
-0.97
0.85
2.43
2.41
3.65
0.96
0
0.92
1-1.5
-0.90
0.78
2.96
2.27
2.93
0.69
0-0.5
-0.79
3
0.78
-0.90
2.43
2.41
3.65
0.57
0-0.5
-0.69
1
0.63
-0.75
2.96
2.27
2.93
Kèo tỷ số
4-4
151
3-1
18.5
4-2
46
2-3
26
3-0
26
1-3
18
3-4
81
4-1
46
0-3
26
0-2
14
2-2
12.5
4-3
81
4-0
51
1-4
46
1-2
9.3
0-4
51
3-3
46
1-0
10.5
3-2
26
0-0
16
2-1
9.4
2-0
14
1-1
7
0-1
10.5
2-4
46
Tỷ số khác 21
31/03 23:10
SK Vorwarts Steyr
Floridsdorfer AC
Hòa
-0.96
0-0.5
0.86
2-2.5
0.91
0.97
2.08
3.2
3.25
0.71
0-0.5
-0.83
1
0.79
-0.91
3.95
2.69
2.02
0.78
0.5
-0.88
2.5
-0.87
0.75
2.08
3.2
3.25
0
-0.71
0.59
0.5-1
-0.79
0.67
3.95
2.69
2.02
Kèo tỷ số
1-1
6.3
4-2
101
1-2
8.7
4-4
201
3-1
31
4-0
101
4-1
81
2-3
36
0-4
46
4-3
201
1-4
46
3-2
46
2-2
16.5
3-3
66
0-1
6.4
2-0
17
0-2
9
3-4
131
0-0
9.3
2-1
12
1-0
8.9
1-3
18
2-4
61
3-0
46
0-3
18.5
Tỷ số khác 36
31/03 23:10
SK Sturm Graz Am
Grazer AK
Hòa
0.98
0.5
0.92
2.5-3
-0.96
0.84
3.55
1.91
3.4
0.86
0-0.5
-0.98
1
0.77
-0.89
2.18
2.47
3.9
0.75
0.5-1
-0.85
2.5
-0.91
0.79
3.55
1.91
3.4
0.57
0.5
-0.69
1-1.5
0.70
-0.82
2.18
2.47
3.9
Kèo tỷ số
3-2
36
1-4
31
1-1
7
0-2
9.3
3-0
51
4-4
201
4-1
71
4-2
81
2-3
26
0-4
36
0-0
14
2-0
21
3-4
86
3-1
31
2-2
14
2-4
41
0-3
16
4-0
101
4-3
121
1-0
12
1-3
14
3-3
46
1-2
8.1
2-1
12
0-1
7.9
Tỷ số khác 21
01/04 01:30
SV Lafnitz
SKN St Polten
Hòa
-0.99
0-0.5
0.89
2.5
-0.93
0.81
3.3
3.05
2.12
0.72
0-0.5
-0.84
1
0.97
0.91
2.65
3.8
2.09
0.77
0.5
-0.87
2-2.5
0.79
-0.91
3.3
3.05
2.12
0
-0.73
0.61
0.5-1
0.63
-0.75
2.65
3.8
2.09
Kèo tỷ số
1-3
17.5
4-0
91
2-4
56
4-4
201
1-2
8.7
1-0
9.1
1-1
6.3
1-4
46
2-0
16.5
4-2
91
3-3
56
4-1
71
0-3
19.5
2-2
15.5
0-2
9.5
3-0
41
3-4
121
0-0
10.5
2-1
11.5
0-1
6.9
0-4
51
3-2
41
4-3
141
2-3
31
3-1
31
Tỷ số khác 36
Giải Hạng 1 Ireland
01/04 01:45
Athlone Town
Galway United
Hòa
0.87
1-1.5
-0.97
2.5
0.99
0.89
4.3
6.3
1.41
0.85
0.5
-0.97
1
-0.94
0.82
2.04
2.18
5.8
Kèo tỷ số
1-1
8.2
4-3
201
4-2
201
1-2
8.2
3-1
56
0-3
9.1
1-4
26
4-4
201
3-4
121
4-1
201
1-0
16
2-1
21
3-0
96
2-4
46
0-1
6
0-0
12.5
3-2
56
0-2
6.1
4-0
201
2-2
21
1-3
12.5
2-3
31
2-0
41
3-3
81
0-4
18
Tỷ số khác 14.5
01/04 01:45
Cobh Ramblers
Bray Wanderers
Hòa
-0.98
0-0.5
0.88
2.5
0.93
0.95
2.12
3.4
3
0.70
0-0.5
-0.82
1
0.96
0.92
2.13
3.65
2.66
Kèo tỷ số
1-1
6.5
2-0
16.5
1-3
17
3-3
51
0-2
9.9
0-4
46
2-1
11
1-2
8.6
2-4
51
1-0
9.7
4-4
201
4-2
81
0-1
7.5
3-2
36
4-3
131
4-1
66
2-2
14.5
4-0
86
0-3
19.5
3-0
41
3-1
26
0-0
11.5
1-4
41
3-4
111
2-3
26
Tỷ số khác 31
01/04 01:45
Waterford
Finn Harps
Hòa
1-1.5
-0.95
0.85
2.5-3
0.84
-0.96
5.9
1.43
4.35
0.5
-0.95
0.83
1
0.77
-0.89
2.04
2.23
5.4
Kèo tỷ số
0-3
86
3-2
26
4-3
111
4-4
201
3-4
201
1-4
151
4-1
21
1-0
6.7
2-4
151
0-0
14
2-2
19.5
3-3
66
0-1
16.5
4-0
18.5
0-2
36
2-3
51
2-1
8.1
1-3
51
0-4
201
2-0
6.5
4-2
41
3-0
9.6
1-2
20
1-1
8.2
3-1
12
Tỷ số khác 13.5
01/04 01:45
Wexford
Treaty United
Hòa
0.5
0.88
-0.98
2.5-3
0.85
-0.97
1.87
3.5
3.55
0-0.5
-0.97
0.85
1
-0.92
0.80
4
2.44
2.18
Kèo tỷ số
1-1
7
2-3
36
4-1
31
2-0
8.9
2-2
14.5
2-4
86
4-3
91
0-3
41
4-4
201
0-2
21
0-0
13.5
0-4
111
4-0
36
2-1
8.1
1-2
12.5
4-2
41
1-4
76
3-1
14
3-4
121
1-0
7.6
3-0
15.5
3-3
46
3-2
26
0-1
12
1-3
31
Tỷ số khác 21
Giải Hạng 2 Hà Lan
01/04 01:00
TOP Oss
Helmond Sport
Hòa
0
0.83
-0.93
2.5
0.90
0.98
3.4
2.64
2.34
0
0.88
1.00
1
0.96
0.92
3.2
2.12
2.98
0-0.5
-0.86
0.76
2-2.5
-0.86
0.74
3.4
2.64
2.34
0-0.5
-0.67
0.55
1-1.5
0.60
-0.72
3.2
2.12
2.98
Kèo tỷ số
1-4
51
4-2
61
4-4
201
0-3
31
1-3
21
3-3
51
1-0
8
0-1
8.8
1-2
10
3-0
26
2-2
14.5
2-4
66
0-4
66
4-1
41
3-4
121
0-0
11.5
4-3
111
3-1
19.5
2-1
9.1
3-2
31
0-2
14
2-0
11.5
2-3
31
4-0
51
1-1
6.4
Tỷ số khác 31
01/04 01:00
PEC Zwolle
Jong Utrecht
Hòa
2-2.5
0.85
-0.95
3.5-4
-0.99
0.87
12.5
1.12
7.8
1
0.91
0.97
1.5-2
0.79
-0.91
8.5
3.4
1.41
2.5
-0.93
0.83
4
0.80
-0.92
12.5
1.12
7.8
1-1.5
-0.78
0.66
1.5
0.79
-0.91
8.5
3.4
1.41
Kèo tỷ số
4-3
76
4-4
201
2-0
8.2
0-4
201
3-3
66
1-3
96
1-1
17
2-2
26
4-1
12
2-4
201
3-2
26
1-4
201
0-3
201
0-0
46
3-0
7.6
3-1
9.9
3-4
201
0-2
81
1-0
13
2-3
66
1-2
41
0-1
41
4-0
9.3
4-2
31
2-1
10.5
Tỷ số khác 3.5
01/04 01:00
Heracles Almelo
Almere City
Hòa
1
0.94
0.96
3
-0.97
0.85
4.25
1.51
4.9
0.5
-0.88
0.76
1-1.5
-0.95
0.83
2.3
2.12
4.7
1-1.5
-0.81
0.71
2.5-3
-0.91
0.79
4.25
1.51
4.9
0-0.5
0.75
-0.87
1
-0.75
0.63
2.3
2.12
4.7
Kèo tỷ số
2-2
15.5
4-3
81
0-1
16.5
3-3
46
4-0
21
1-3
46
3-4
131
0-3
66
1-0
8.2
0-2
31
2-4
101
3-1
11.5
2-3
46
4-4
201
3-0
11.5
1-4
101
3-2
21
1-1
8.2
4-2
41
0-4
201
0-0
17
1-2
16
2-1
7.9
4-1
21
2-0
7.9
Tỷ số khác 12.5
01/04 01:00
VVV Venlo
NAC Breda
Hòa
0.5
0.85
-0.95
2.5-3
-0.96
0.84
3.7
1.84
3.5
0-0.5
1.00
0.88
1-1.5
0.79
-0.91
2.26
2.38
3.9
0.5-1
-0.93
0.83
3
-0.91
0.79
3.7
1.84
3.5
0.5
-0.71
0.59
1
-0.79
0.67
2.26
2.38
3.9
Kèo tỷ số
1-4
66
1-3
31
3-3
41
2-2
13.5
3-1
13
3-0
15.5
2-0
9.5
4-1
26
3-2
21
2-3
31
4-3
76
3-4
101
0-2
21
2-4
71
0-3
41
4-0
31
1-1
7.4
2-1
8.1
0-0
16
4-2
46
0-4
111
1-0
8.7
4-4
201
1-2
12.5
0-1
13.5
Tỷ số khác 17
01/04 01:00
ADO Den Haag
Telstar 1963
Hòa
0.5
-0.94
0.84
2.5
0.93
0.95
3.4
3.1
2.05
0-0.5
-0.84
0.72
1
1.00
0.88
2.58
3.75
2.15
0-0.5
0.81
-0.91
2.5-3
0.75
-0.87
3.4
3.1
2.05
0
0.62
-0.74
1-1.5
-0.74
0.62
2.58
3.75
2.15
Kèo tỷ số
2-3
36
3-4
131
4-4
201
2-4
81
0-2
17.5
0-4
91
4-0
46
1-2
11.5
1-4
66
3-1
16
2-1
8.4
4-1
41
4-2
51
0-0
12
2-0
9.6
2-2
14.5
3-2
26
1-1
6.6
3-3
51
0-1
10.5
4-3
101
1-3
31
1-0
7.5
3-0
18
0-3
46
Tỷ số khác 26
01/04 01:00
MVV Maastricht
Eindhoven
Hòa
0.94
0-0.5
0.96
2.5-3
0.92
0.96
3.55
2.76
2.21
0
-0.85
0.73
1-1.5
-0.86
0.74
2.24
3.3
2.68
0.71
0.5
-0.81
2.5
-0.85
0.73
3.55
2.76
2.21
0.68
0-0.5
-0.80
1
0.71
-0.83
2.24
3.3
2.68
Kèo tỷ số
2-1
10.5
4-2
56
0-0
15
0-4
51
2-4
41
3-1
21
1-0
11
0-1
9.2
3-4
81
1-4
36
3-0
36
4-3
91
4-1
46
0-3
21
0-2
11.5
1-1
6.9
3-3
51
2-2
13
1-3
16
3-2
26
2-0
16.5
2-3
26
1-2
8.7
4-4
201
4-0
71
Tỷ số khác 21
Switzerland Cup
English Football League Trophy
Ligue 2 - Pháp
Korea K League 2
Superettan Thụy Điển
Giải Hạng 3 Anh
Poland Cup
Hạng 2 Thụy Sỹ
01/04 00:30
Schaffhausen
Wil 1900
Hòa
0.98
0-0.5
0.92
3
0.91
0.97
3.65
2.77
2.14
-0.83
0
0.71
1-1.5
-0.98
0.86
2.33
2.59
3.3
Kèo tỷ số
0-4
46
2-4
46
4-1
41
1-3
15
0-1
10.5
4-4
131
3-1
21
1-1
7.4
4-3
76
3-4
66
2-3
21
3-0
36
2-1
10.5
1-2
8.6
2-2
12
4-2
51
3-2
26
2-0
17.5
4-0
66
0-2
12
0-0
18.5
3-3
41
0-3
21
1-0
12.5
1-4
31
Tỷ số khác 17
01/04 01:15
Thun
AC Bellinzona
Hòa
1-1.5
0.91
0.99
3
1.00
0.88
6
4.75
1.38
0.5
0.94
0.94
1-1.5
0.93
0.95
1.93
5.2
2.43
Kèo tỷ số
0-0
20
0-1
21
2-0
7.5
4-0
17
4-1
18
3-2
21
0-3
86
4-4
201
2-2
17
4-3
76
3-0
9.7
2-4
121
0-2
41
1-3
46
0-4
201
2-1
8.1
4-2
36
1-2
19.5
1-1
9.3
3-1
10.5
1-0
8.6
1-4
131
3-4
141
2-3
41
3-3
51
Tỷ số khác 9.2
Giải Hạng 4 Anh
01/04 01:45
Stockport County
Salford City
Hòa
0.5
0.99
0.91
2-2.5
0.96
0.92
3.25
3.45
1.98
0-0.5
-0.89
0.77
1
-0.93
0.81
4.15
2.54
2.07
Kèo tỷ số
2-3
51
2-4
111
2-1
8.6
4-3
141
0-1
9.3
3-1
17
0-4
121
0-2
19
3-0
16.5
0-0
9.1
1-1
6.3
0-3
41
1-3
36
1-0
6.1
3-4
201
4-4
201
1-2
13
2-2
17.5
4-2
61
3-2
36
4-0
41
2-0
8.3
1-4
96
4-1
41
3-3
71
Tỷ số khác 36
01/04 01:45
Tranmere Rovers
Harrogate Town
Hòa
0.5
-0.87
0.77
2-2.5
0.96
0.92
3.25
2.13
3.1
0-0.5
-0.79
0.67
1
-0.94
0.82
3.8
2.06
2.71
Kèo tỷ số
1-3
31
0-3
41
3-3
66
2-3
46
2-1
8.8
1-2
12
0-2
16.5
4-4
201
4-0
41
3-4
201
0-0
9.2
4-2
66
3-0
19.5
1-1
6.2
3-2
36
3-1
18.5
1-4
76
2-4
101
1-0
6.5
4-3
131
2-0
9.3
2-2
16.5
4-1
51
0-1
8.7
0-4
96
Tỷ số khác 41
Giải Hạng 3 Đức
01/04 00:00
SpVgg Bayreuth
SV Meppen
Hòa
0.92
0
0.98
2.5-3
-0.96
0.84
2.51
3.55
2.37
0.91
0
0.97
1-1.5
-0.89
0.77
3
2.89
2.26
Kèo tỷ số
4-2
41
2-2
12.5
2-3
26
0-0
15
4-4
141
0-4
56
0-1
10.5
1-1
6.9
1-2
9.6
4-3
76
0-2
14.5
1-4
51
3-1
18
3-4
76
4-0
51
1-3
19.5
2-1
9.2
3-2
26
3-0
26
1-0
10
3-3
46
2-4
46
4-1
46
0-3
31
2-0
13.5
Tỷ số khác 21
Giải Hạng 1 Cộng Hòa Séc
Giải Hạng 5 Anh
Australia Victoria State League 1
31/03 16:30
Strathmore
Brimbank Stallions
Hòa
0.93
0.5-1
0.91
2.5-3
-0.99
0.81
1.7
3.8
3.75
0.96
0-0.5
0.88
1-1.5
-0.95
0.77
4.2
2.31
2.23
Kèo tỷ số
3-0
41
1-3
12
3-3
36
4-0
111
1-0
14
2-4
41
0-4
26
2-3
21
1-2
7.7
3-4
71
0-2
8.5
1-4
26
1-1
7.3
3-2
36
0-0
16
2-1
13
4-2
76
2-0
26
4-3
101
2-2
13.5
4-4
151
4-1
71
0-1
8.1
0-3
13.5
3-1
31
Tỷ số khác 15
31/03 16:30
Upfield SC
Altona City
Hòa
0.92
0.5-1
0.92
2.5
-0.99
0.81
3.6
1.7
3.95
0.96
0-0.5
0.88
1
-0.96
0.78
4.45
2.26
2.21
Kèo tỷ số
3-3
51
4-0
151
4-3
151
2-0
26
1-1
6.9
3-4
91
2-1
14
1-3
13
1-2
7.7
2-3
26
0-3
12.5
0-4
26
2-4
36
1-0
12.5
0-2
7.7
4-4
151
3-0
46
2-2
15.5
3-1
41
0-1
6.9
4-2
91
4-1
86
0-0
12.5
1-4
26
3-2
41
Tỷ số khác 19
Czech Republic Cup
Belgium Challenger Pro League - PlayOff
01/04 01:00
RSCA Futures
Beveren
Hòa
0.85
0.5
-0.97
3
0.95
0.91
2.02
3.7
2.97
0.76
0-0.5
-0.88
1-1.5
0.86
1.00
2.48
2.34
3.45
Kèo tỷ số
0-3
18.5
2-4
41
4-4
151
2-3
20
2-0
19
0-2
11.5
0-4
41
3-2
26
1-2
8.3
4-0
71
4-1
46
4-2
51
2-2
12
4-3
76
1-4
31
3-0
41
3-3
41
2-1
11
3-1
21
1-3
14
3-4
61
0-0
18
1-1
7.4
0-1
10
1-0
13
Tỷ số khác 16
01/04 01:00
FCV Dender EH
Jong Genk
Hòa
0.74
0
-0.86
2.5-3
0.93
0.93
2.75
2.18
3.55
0.77
0
-0.89
1-1.5
0.72
-0.86
2.74
3.25
2.23
Kèo tỷ số
2-2
12.5
3-0
21
3-1
16.5
0-4
61
4-3
76
1-2
9.9
4-0
36
1-0
9
3-3
51
4-1
41
2-3
26
2-0
11.5
4-2
41
1-3
21
0-2
15.5
1-4
41
0-1
10.5
1-1
6.7
4-4
151
0-3
31
3-4
86
2-1
8.6
0-0
14.5
2-4
51
3-2
26
Tỷ số khác 21
English FA Trophy
Giải Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao Hữu Câu Lạc Bộ
31/03 18:00
PFC Levski Sofia
Botev Vratsa
Hòa
2
0.89
0.87
3
0.80
0.96
1.17
10
5.9
0.5-1
0.69
-0.93
1-1.5
0.74
-0.98
1.54
8.3
2.84
Kèo tỷ số
1-0
7.4
0-1
31
2-0
5.7
0-2
56
2-1
9
1-2
36
3-0
6.5
0-3
151
3-1
10.5
1-3
86
3-2
31
2-3
71
4-0
9.8
0-4
151
4-1
15.5
1-4
151
4-2
46
2-4
151
4-3
96
3-4
151
0-0
20
1-1
12
2-2
26
3-3
76
4-4
151
Tỷ số khác 6
Giải Hạng 5 Bắc Anh
Giải Hạng 5 Anh South
Giải Vô Địch Quốc Gia Romania - PlayOff
01/04 01:00
U Craiova 1948
Petrolul Ploiesti
Hòa
0.5-1
0.97
0.93
2-2.5
-0.91
0.79
4.85
1.72
3.2
0-0.5
0.93
0.95
0.5-1
0.76
-0.88
1.97
2.4
5
0.5
0.73
-0.83
2
0.83
-0.95
4.85
1.72
3.2
0.5
-0.70
0.58
1
0.68
-0.80
1.97
2.4
5
Kèo tỷ số
3-4
201
1-3
51
2-4
201
3-0
14
3-1
16
0-3
86
1-1
6.8
3-2
36
1-0
5
1-4
201
3-3
81
4-0
36
1-2
18.5
2-1
8.5
4-1
36
4-4
201
0-4
201
0-1
11
2-0
6.8
0-2
31
4-3
131
2-3
56
4-2
56
2-2
21
0-0
7.2
Tỷ số khác 31
Sweden Ettan Sodra
01/04 00:00
Vanersborgs IF
IK Oddevold
Hòa
-0.95
0.5-1
0.79
2.5
0.81
-0.99
1.56
3.85
4.55
-0.96
0-0.5
0.80
1
-0.96
0.78
2.19
4.75
2.21
Kèo tỷ số
0-0
12.5
3-2
46
2-0
26
4-4
151
3-3
51
2-3
26
1-1
7.2
1-2
7.7
1-3
12.5
0-4
26
4-2
101
1-4
26
3-1
46
4-1
101
2-4
36
0-2
7.2
1-0
13
0-1
6.7
2-2
16
4-0
151
3-4
91
0-3
11.5
4-3
151
3-0
56
2-1
15
Tỷ số khác 17
Sweden Division 2
01/04 00:00
Kristianstad
IFK Hassleholm
Hòa
0-0.5
0.91
0.79
2.5-3
0.94
0.76
3.35
2.67
2.09
0.69
0
-0.99
1-1.5
1.00
0.70
2.67
3.2
2.16
Kèo tỷ số
2-0
12.5
2-4
46
3-2
21
0-3
36
4-4
111
0-1
11
3-3
36
1-0
9.3
2-1
8.5
3-0
26
3-4
66
1-1
6.8
1-3
21
4-0
41
3-1
16
0-4
71
4-1
36
2-3
26
0-0
14.5
0-2
16.5
1-2
9.9
1-4
41
2-2
11.5
4-2
46
4-3
56
Tỷ số khác 18.5
01/04 00:00
Lindome GIF
Landvetter IS
Hòa
1.5
0.96
0.74
3-3.5
0.83
0.87
5.6
1.32
4.6
0.5
0.82
0.88
1-1.5
0.75
0.95
1.81
2.5
5
Kèo tỷ số
1-1
9.7
4-3
56
4-4
151
1-2
19
3-1
9.7
3-4
101
4-0
15.5
2-2
15.5
3-0
9.7
0-1
21
0-0
26
3-2
19
2-4
91
1-0
9.7
2-3
41
0-2
41
0-4
151
4-1
15.5
1-3
36
2-0
8
1-4
101
2-1
8
4-2
31
0-3
76
3-3
36
Tỷ số khác 7.2
Bulgaria Second Professional Football League
31/03 19:30
Sportist Svoge
Minyor Pernik
Hòa
0.5
0.82
0.94
2
0.92
0.84
1.84
4
3.1
0-0.5
-0.97
0.73
0.5-1
0.83
0.93
1.92
4.85
2.56
Kèo tỷ số
4-2
81
0-2
21
2-1
8.9
4-1
36
4-0
41
3-0
15
0-3
51
2-2
21
2-0
6.9
3-1
19
1-0
4.75
3-3
96
0-1
8.3
3-4
151
4-3
151
1-1
6.1
2-3
56
1-2
15.5
0-4
151
1-4
151
2-4
151
3-2
46
1-3
41
4-4
151
0-0
6.4
Tỷ số khác 46
31/03 19:30
Dobrudzha Dobrich
Dunav Ruse
Hòa
0.5
0.84
0.92
2-2.5
0.83
0.93
1.83
3.75
3.25
0-0.5
-0.99
0.75
1
-0.91
0.67
2.03
4.45
2.48
Kèo tỷ số
3-3
71
1-3
41
2-0
7.4
0-1
9.2
4-3
151
4-0
36
0-0
8.3
3-1
16.5
3-0
14.5
4-1
41
4-4
151
1-1
6.2
4-2
61
0-4
151
1-0
5.5
0-3
46
3-4
151
2-3
41
2-1
8.3
1-4
101
0-2
20
2-4
151
3-2
36
2-2
18
1-2
13.5
Tỷ số khác 36
31/03 19:30
Vitosha Bistritsa
CSKA 1948 Sofia II
Hòa
0.95
1
0.81
2.5
0.82
0.94
1.43
3.8
5.3
0.72
0.5
-0.96
1
0.90
0.86
2.05
5.3
2.1
Kèo tỷ số
2-0
36
3-4
151
1-4
26
0-4
20
1-3
12.5
3-0
76
3-2
51
0-1
5.6
1-1
7.4
3-1
51
0-2
6
4-3
151
2-1
19
4-1
151
2-4
46
4-2
151
3-3
71
2-2
21
1-2
7.9
2-3
31
0-0
10.5
4-0
151
0-3
9.5
1-0
13.5
4-4
151
Tỷ số khác 17.5
31/03 19:30
PFC Ludogorets Razgrad II
Maritsa Plovdiv
Hòa
0.5-1
0.87
0.89
2.5
1.00
0.76
3.7
4.05
1.66
0-0.5
0.84
0.92
1
-0.98
0.74
2.21
4.5
2.25
Kèo tỷ số
4-2
51
4-4
151
0-2
26
3-0
12.5
3-3
46
0-0
13
1-3
41
4-0
26
0-1
12.5
2-1
7.7
1-4
86
2-3
41
1-2
14
2-0
7.7
3-4
151
2-2
15
4-1
26
3-1
12.5
1-1
7
3-2
26
1-0
7
2-4
91
0-3
46
4-3
86
0-4
151
Tỷ số khác 18
31/03 19:30
PFC Botev Plovdiv II
Spartak Pleven
Hòa
0.5
0.78
0.98
2-2.5
0.85
0.91
3.3
3.95
1.77
0-0.5
0.96
0.80
1
-0.92
0.68
4.65
2.41
2.04
Kèo tỷ số
1-4
111
4-2
56
1-2
14.5
3-2
36
2-2
18.5
3-0
13.5
4-3
151
1-3
46
1-0
5.5
2-3
41
1-1
6.3
3-1
16
3-3
71
0-4
151
0-3
46
2-0
7.1
4-0
36
0-0
8.4
0-1
9.6
4-4
151
2-1
8.2
4-1
36
2-4
151
0-2
21
3-4
151
Tỷ số khác 31
31/03 19:30
Levski Krumovgrad
PFC Litex Lovech
Hòa
0.5-1
0.79
0.97
2-2.5
0.99
0.77
5
3.5
1.57
0-0.5
0.80
0.96
0.5-1
-0.95
0.71
2.04
5.5
2.23
Kèo tỷ số
0-3
71
1-4
151
4-1
36
4-4
151
0-1
11
2-3
61
0-4
151
3-1
15.5
3-2
41
0-0
7.8
2-4
151
2-0
6
1-1
6.8
2-2
21
1-2
18.5
4-0
26
4-3
151
4-2
61
2-1
8.4
3-4
151
3-3
91
1-0
4.85
1-3
51
0-2
31
3-0
11
Tỷ số khác 31
31/03 21:30
PFC Montana
Strumska Slava Radomir
Hòa
1
0.79
0.97
2-2.5
0.92
0.84
3.8
6.6
1.42
0.5
-0.94
0.70
1
-0.91
0.67
6.4
2.09
2.05
Kèo tỷ số
0-4
151
4-4
151
0-0
8.3
4-3
151
3-1
14
2-4
151
1-2
21
3-0
8.8
0-1
13
3-2
41
2-1
8.5
2-2
26
0-2
41
2-3
71
0-3
91
3-4
151
1-0
4.75
3-3
96
4-2
61
1-1
7.6
4-1
31
1-4
151
1-3
66
4-0
19.5
2-0
5.3
Tỷ số khác 21
31/03 21:30
Etar Veliko Tarnovo
PFC Belasitsa Petrich
Hòa
1-1.5
0.93
0.83
2-2.5
0.98
0.78
7.8
1.34
4.05
0.5
0.97
0.79
1
0.66
-0.90
2.1
7.5
1.96
Kèo tỷ số
1-2
31
3-2
36
3-0
7.7
2-2
31
1-3
86
2-4
151
1-0
4.35
3-3
151
0-3
151
2-0
4.75
3-1
15
1-4
151
0-0
7.9
1-1
8.4
4-0
16.5
3-4
151
2-3
91
4-2
66
4-4
151
0-2
36
2-1
9.2
4-3
151
0-1
15
0-4
151
4-1
31
Tỷ số khác 19
Australia Victoria National Premier League
31/03 15:30
Bentleigh Greens
St Albans Saints
Hòa
0-0.5
-0.94
0.86
2.5
0.97
0.93
2.85
3.4
2.31
0
0.79
-0.91
1
0.84
-0.96
2.17
2.89
3.4
0
0.75
-0.83
2.5-3
0.77
-0.87
2.85
3.4
2.31
0-0.5
-0.73
0.61
1-1.5
-0.73
0.61
2.17
2.89
3.4
0.5
-0.74
0.66
2-2.5
0.69
-0.79
2.85
3.4
2.31
2.17
2.89
3.4
Kèo tỷ số
3-3
46
2-2
14.5
1-4
61
0-4
91
3-4
121
0-2
16
1-2
11
2-3
31
1-3
26
1-1
6.6
3-0
26
0-0
11
1-0
8.1
0-3
41
3-1
19.5
2-1
9.3
4-4
201
3-2
31
0-1
9.4
4-3
101
2-0
12
4-1
41
2-4
71
4-2
56
4-0
56
Tỷ số khác 31
31/03 16:30
Heidelberg United
Port Melbourne Sharks SC
Hòa
0.93
0-0.5
0.99
2.5-3
0.89
-0.99
2.86
3.5
2.23
0
-0.81
0.69
1
-0.87
0.75
3.45
2.24
2.75
0.71
0.5
-0.79
2.5
-0.89
0.79
2.86
3.5
2.23
0.67
0-0.5
-0.79
1-1.5
-0.81
0.69
3.45
2.24
2.75
-0.75
0
0.67
3
-0.74
0.64
2.86
3.5
2.23
3.45
2.24
2.75
Kèo tỷ số
3-2
31
0-2
12
4-3
111
2-0
17
4-4
201
3-0
41
2-4
46
3-1
26
1-4
41
2-3
26
2-1
11
0-0
13.5
0-3
21
4-0
86
4-2
66
3-3
41
1-0
10.5
0-4
46
1-3
17.5
4-1
56
1-2
9
0-1
8.8
1-1
7
2-2
14
3-4
91
Tỷ số khác 26
Croatia HNL League
31/03 23:00
NK Slaven Belupo
NK Istra 1961
Hòa
0-0.5
0.84
1.00
2
0.92
0.90
3.25
3
2.09
0-0.5
-0.80
0.64
0.5-1
0.83
0.99
2.83
4.1
1.91
Kèo tỷ số
4-2
81
2-0
8.3
1-4
96
3-2
46
2-1
9.2
2-4
151
3-1
21
1-1
5.8
0-4
111
1-3
41
0-3
46
1-0
5.2
1-2
13
4-0
41
0-1
7.3
3-0
19
4-1
46
0-0
6.6
0-2
16
3-4
151
4-3
151
4-4
151
3-3
86
2-3
46
2-2
20
Tỷ số khác 41
Greece Super League 2
31/03 18:45
Kallithea
Proodeftiki Piraeus
Hòa
1-1.5
0.78
0.98
2.5
0.76
1.00
4.45
8.2
1.29
0.5
0.88
0.88
1
0.80
0.96
1.87
7.5
2.2
Kèo tỷ số
3-1
13.5
4-1
26
3-4
151
1-1
9
3-3
111
1-0
4.95
0-0
10
3-2
46
0-3
151
1-2
31
0-1
17.5
4-4
151
2-3
91
2-1
9
0-2
41
4-3
151
4-0
14
1-4
151
0-4
151
3-0
7.3
2-4
151
2-2
31
2-0
4.95
4-2
56
1-3
91
Tỷ số khác 14
31/03 19:15
AE Larissa
PAOK II
Hòa
1-1.5
-0.99
0.75
2-2.5
0.91
0.85
1.39
3.95
6.8
0.5
-0.98
0.74
1
0.68
-0.92
6.7
2.1
2.01
Kèo tỷ số
2-4
151
3-2
46
3-0
8.5
0-0
8.6
1-0
4.75
3-4
151
1-3
76
2-2
26
2-3
81
0-3
111
2-0
5.2
4-2
61
4-4
151
0-1
14
4-1
31
0-2
46
1-4
151
0-4
151
1-2
26
2-1
8.7
3-1
14.5
3-3
111
4-3
151
1-1
7.9
4-0
18
Tỷ số khác 19.5
Hungary NB I
Iran Pro League
31/03 22:45
Sepahan
Sanat Naft
Hòa
2
-0.97
0.87
2.5
1.00
0.88
6.3
1.13
17.5
0.5-1
0.88
1.00
1
0.96
0.92
1.61
13
2.37
Kèo tỷ số
0-2
101
1-1
16
2-4
201
4-4
201
4-2
91
0-1
36
4-1
26
1-4
201
2-0
3.95
3-0
5
1-3
201
0-0
11
2-2
56
4-0
8.5
1-2
66
3-1
17.5
3-2
66
3-4
201
2-3
201
1-0
4.6
0-4
201
4-3
201
3-3
201
2-1
14
0-3
201
Tỷ số khác 8.8
31/03 23:00
Nassaji Mazandaran
Gol Gohar
Hòa
0.82
0-0.5
-0.92
2
-0.95
0.83
2.9
3.05
2.35
-0.86
0
0.74
0.5-1
-0.95
0.83
3.15
1.84
3.85
Kèo tỷ số
4-3
131
1-2
9.5
4-2
91
2-0
16.5
0-0
6.6
0-2
11.5
4-1
81
2-2
16
3-4
121
3-0
41
0-4
76
3-2
41
3-1
31
1-1
5.9
2-4
66
3-3
56
4-4
201
1-0
7.4
0-3
31
1-3
21
2-1
11.5
4-0
131
2-3
36
1-4
51
0-1
6.2
Tỷ số khác 41
31/03 23:00
Esteghlal
Zob Ahan
Hòa
1-1.5
-0.93
0.83
2
-0.95
0.83
7.8
1.38
4
0.5
-0.92
0.80
0.5-1
0.79
-0.91
2.07
1.99
7.3
Kèo tỷ số
1-1
8.5
2-3
111
2-0
4.9
4-2
81
1-3
101
2-4
201
4-0
18.5
4-4
201
0-3
131
2-2
36
1-4
201
3-2
46
1-2
31
1-0
4.3
3-4
201
0-0
7.5
4-3
201
3-0
8.3
4-1
36
3-3
141
0-4
201
0-2
41
2-1
9.7
0-1
14.5
3-1
16.5
Tỷ số khác 21
Korea Women K League
31/03 14:00
Sejong (W)
Boeun Sangmu (W)
Hòa
0-0.5
-0.97
0.81
2.5-3
0.81
-0.99
3.6
2.13
2.67
0.76
0
-0.92
1
-0.90
0.72
2.7
3.2
2.29
Kèo tỷ số
4-4
151
4-2
46
0-1
11.5
1-2
9.7
1-4
36
4-3
66
1-0
9.8
2-2
12
3-0
21
0-4
56
2-3
26
3-4
71
3-2
21
0-3
31
3-3
41
1-1
6.9
2-4
46
0-0
16
2-0
12
1-3
20
3-1
15.5
4-1
36
4-0
51
2-1
8.5
0-2
15.5
Tỷ số khác 18.5
31/03 17:00
Incheon Hyundai Steel Red Angels (W)
Suwon (W)
Hòa
1-1.5
0.99
0.85
2.5-3
0.90
0.92
1.4
4.3
5.7
0.5
1.00
0.84
1-1.5
-0.91
0.73
2.3
1.99
5.4
Kèo tỷ số
4-0
17.5
2-4
151
0-2
36
3-4
151
1-3
41
1-4
151
0-4
151
3-1
11
1-1
8.2
3-0
9.3
4-3
86
0-1
17
2-1
7.8
1-0
6.9
4-4
151
3-2
26
2-0
6.6
3-3
56
0-0
14.5
4-1
21
0-3
76
2-3
41
1-2
19
2-2
18
4-2
46
Tỷ số khác 11.5
31/03 17:00
Seoul (W)
Gyeongju KHNP (W)
Hòa
0.88
0.5-1
0.96
2.5-3
0.82
1.00
1.74
3.7
3.65
0.93
0-0.5
0.91
1-1.5
-0.91
0.73
4.15
2.27
2.28
Kèo tỷ số
0-0
14.5
0-3
13.5
2-2
14
4-3
101
3-1
31
2-4
46
2-1
13
4-1
71
2-0
21
1-1
7.1
3-2
36
3-3
41
0-4
26
0-2
8.5
1-2
7.7
2-3
21
4-0
111
1-3
12.5
3-0
41
1-4
26
3-4
76
1-0
13
0-1
7.9
4-2
76
4-4
151
Tỷ số khác 16.5
31/03 17:00
Changnyeong (W)
Hwacheon KSPO (W)
Hòa
0.97
0.5-1
0.87
2.5-3
0.87
0.95
4.15
3.85
1.61
0.99
0-0.5
0.85
1-1.5
-0.91
0.73
2.28
4.4
2.21
Kèo tỷ số
4-0
151
3-1
36
2-2
14.5
2-0
26
3-2
36
3-4
76
0-1
7.6
4-2
81
0-0
14.5
4-3
111
1-2
7.7
0-2
8
4-4
151
1-4
26
0-3
12.5
0-4
26
2-1
13.5
4-1
81
2-3
21
1-3
12
1-0
13.5
3-0
46
3-3
41
2-4
46
1-1
7.3
Tỷ số khác 15.5
Lithuania A Lyga
31/03 22:00
Banga Gargzdai
Hegelmann
Hòa
-0.96
0.5
0.82
2.5
0.83
-0.99
1.81
3.4
3.95
0.87
0-0.5
0.99
1
0.92
0.92
4.45
2.07
2.42
Kèo tỷ số
0-0
9.7
1-4
31
3-1
41
2-3
26
2-4
41
3-4
96
1-3
14.5
3-3
51
4-0
151
2-0
21
4-1
96
1-0
10.5
3-2
46
2-1
13.5
0-3
14.5
3-0
51
0-4
36
2-2
16
4-4
151
4-2
101
1-2
7.9
0-2
7.8
1-1
6.5
0-1
6.1
4-3
151
Tỷ số khác 26
Australia New South Wales National Premier League
Giải Hạng 3 Ba Lan
31/03 23:00
KKS 1925 Kalisz
OKS Stomil Olsztyn
Hòa
0.5
-0.96
0.80
2-2.5
0.81
-0.99
3.2
3.4
2.03
0-0.5
-0.85
0.69
0.5-1
0.68
-0.86
2.67
1.99
4.1
Kèo tỷ số
4-0
46
4-1
46
1-0
5.6
3-1
18
2-2
18
2-3
36
0-4
111
4-3
151
2-0
8.1
4-4
151
3-0
17
4-2
66
2-4
111
1-4
86
0-2
17
3-3
71
3-2
36
3-4
151
2-1
8.6
1-1
6
0-1
8.2
0-0
7.9
0-3
51
1-3
36
1-2
12.5
Tỷ số khác 41
Slovakia 2 Liga
31/03 23:00
FK Pohronie
FK Slavoj Trebisov
Hòa
0.5-1
-0.99
0.83
2.5-3
0.95
0.87
3.6
3.55
1.78
0-0.5
0.95
0.89
1-1.5
-0.91
0.73
4.05
2.27
2.31
Kèo tỷ số
3-3
41
0-2
21
2-1
7.8
0-0
14.5
4-4
151
1-2
12.5
4-1
26
1-4
66
0-4
101
0-3
41
3-1
12.5
1-0
8
4-3
71
2-0
8.8
0-1
13
2-4
71
2-2
13.5
2-3
36
1-3
31
3-4
101
3-2
21
1-1
7.1
4-0
31
3-0
14.5
4-2
46
Tỷ số khác 17
Turkey Cup
Western Australia National Premier League
CAF Champions League
31/03 23:00
Horoya AC
Vipers SC
Hòa
0.5-1
0.99
0.91
2
0.95
0.93
1.73
3.25
4.7
0-0.5
0.96
0.92
0.5-1
-0.98
0.86
1.91
5.3
2.44
Kèo tỷ số
4-2
86
2-4
201
3-3
121
0-1
9.8
2-3
71
4-0
31
2-1
9.1
1-3
56
3-0
13
4-1
46
1-0
4.7
0-0
6.9
3-1
18.5
1-2
19
0-3
76
4-3
201
2-2
26
2-0
6.3
0-2
26
1-4
201
4-4
201
0-4
201
3-4
201
3-2
51
1-1
6.7
Tỷ số khác 41
01/04 05:00
Raja Casablanca
Simba SC
Hòa
1-1.5
-0.99
0.89
2
-0.93
0.81
1.36
8.3
4.1
0.5
-0.96
0.84
0.5-1
0.77
-0.89
2.03
2.01
7.6
Kèo tỷ số
1-3
111
4-3
201
0-3
141
2-1
9.8
2-4
201
1-0
4.25
1-4
201
3-1
16.5
4-4
201
3-3
151
0-2
46
2-2
36
0-1
15.5
3-0
7.9
0-4
201
2-3
111
3-2
46
0-0
7.6
4-2
86
4-1
36
3-4
201
4-0
17.5
1-1
8.8
1-2
36
2-0
4.8
Tỷ số khác 21
Poland 3 Liga
31/03 21:30
Rekord Bielsko Biala
Polonia Nysa
Hòa
1.5
0.89
0.87
3
0.78
0.98
5
6.9
1.29
0.5
0.78
0.98
1-1.5
0.88
0.88
1.77
2.55
6.1
Kèo tỷ số
4-1
16
0-4
151
3-4
151
4-2
36
0-0
20
0-2
51
1-3
51
2-0
6.8
1-0
8.2
2-3
41
1-1
9.7
2-4
151
4-0
13.5
4-3
76
4-4
151
0-3
96
2-1
8.1
3-3
51
3-0
8.3
3-2
21
1-4
151
2-2
18.5
0-1
21
1-2
21
3-1
9.9
Tỷ số khác 7.5
Giải Vô Địch Bóng Đá Nữ Tây Úc
31/03 18:30
Murdoch University Melville (W)
Perth RedStar (W)
Hòa
0.98
1.5
0.86
4
0.73
-0.91
5.4
1.32
5.6
0.84
0.5-1
1.00
1.5-2
0.99
0.83
2.98
1.73
4.85
Kèo tỷ số
3-2
31
2-2
14
4-4
71
4-2
56
2-0
41
1-0
41
3-0
76
1-3
9.7
1-4
13
0-4
17
2-1
21
0-3
13
2-3
14
3-1
41
3-4
41
0-2
13
1-1
14.5
4-0
151
4-1
76
2-4
18.5
0-1
19
3-3
31
4-3
56
1-2
9.7
0-0
46
Tỷ số khác 3.95
Australia Victoria National Premier League 2
31/03 16:30
Northcote City SC
Eastern Lions SC
Hòa
0-0.5
0.87
0.97
3-3.5
0.89
0.93
3.75
2.06
2.72
0-0.5
-0.87
0.71
1-1.5
0.77
-0.95
2.51
3.2
2.44
Kèo tỷ số
1-4
46
2-2
11
3-1
13.5
4-4
96
2-1
8.5
3-4
56
0-2
19
1-2
10.5
3-2
17.5
0-0
21
0-1
14.5
1-3
20
4-3
46
3-3
31
0-3
36
3-0
21
0-4
61
4-0
41
1-1
7.9
4-2
36
2-4
36
2-3
21
1-0
12
2-0
13
4-1
26
Tỷ số khác 12.5
31/03 16:30
Brunswick Juventus
Pascoe Vale
Hòa
0.80
0-0.5
-0.96
3
0.81
-0.99
3.75
2.2
2.52
0
-0.98
0.82
1-1.5
0.91
0.91
2.73
3
2.38
Kèo tỷ số
0-1
11.5
3-2
21
3-4
56
1-2
8.8
4-1
41
1-1
7.5
2-1
9.5
3-3
36
2-4
41
4-2
51
1-3
15.5
2-0
16
0-3
21
2-3
19.5
3-1
18
2-2
11
3-0
31
4-4
101
0-2
13.5
4-3
56
1-0
12.5
0-0
20
1-4
36
0-4
36
4-0
51
Tỷ số khác 15
Austria Cup
Cyprus Division 1 - PlayOff
31/03 22:00
Anorthosis Famagusta
Nea Salamis Famagusta
Hòa
0.5
0.85
-0.97
2.5
0.87
0.99
1.84
3.4
3.8
0-0.5
-0.98
0.86
1
0.86
1.00
2.44
4.35
2.09
Kèo tỷ số
3-3
61
1-0
6.2
4-3
151
0-0
10
2-4
111
4-1
36
4-0
36
0-4
151
1-1
6.5
3-1
15
4-4
151
3-4
151
1-2
13.5
1-3
41
3-0
14.5
2-1
8.1
4-2
51
3-2
31
2-3
46
0-2
21
0-1
10.5
0-3
46
2-2
16.5
2-0
7.7
1-4
96
Tỷ số khác 26
Czech Republic 3rd Division CFL
31/03 22:00
Pisek
Bohemians 1905 B
Hòa
0.79
0-0.5
0.91
2.5-3
0.79
0.91
2.11
2.63
3.4
-0.98
0
0.68
1
-0.99
0.69
2.69
3.2
2.16
Kèo tỷ số
4-0
61
0-0
13.5
3-4
81
1-3
16.5
3-0
31
4-1
41
3-1
21
0-4
36
4-3
86
3-3
36
1-1
6.5
1-0
9.9
0-2
11
3-2
26
2-4
41
2-1
9.8
0-3
21
2-0
14.5
0-1
8.6
4-4
151
1-4
41
2-3
26
2-2
13
1-2
8.5
4-2
56
Tỷ số khác 26
Czech Republic National League
31/03 22:00
Pribram
FK Varnsdorf
Hòa
0.5
0.90
0.96
2.5
0.90
0.94
1.89
3.5
3.5
0-0.5
-0.96
0.82
1
0.98
0.86
2.16
4.05
2.44
Kèo tỷ số
3-0
15
3-1
14.5
1-3
31
4-2
41
4-4
151
1-2
12
2-3
41
2-4
86
1-0
6.9
3-4
151
0-2
19.5
0-4
101
2-0
8.4
1-1
6.5
0-3
36
2-2
15
3-3
46
2-1
7.9
3-2
26
4-1
31
4-3
96
1-4
71
0-0
11.5
0-1
10.5
4-0
36
Tỷ số khác 26
31/03 23:00
Vysocina Jihlava
Sparta Praha B
Hòa
0.5
-0.86
0.72
2.5
0.89
0.95
2.14
3
3.3
0
0.68
-0.82
1
0.97
0.87
3.6
2.08
2.75
Kèo tỷ số
4-0
41
2-0
10.5
1-4
56
1-0
7.5
2-1
8.4
3-2
26
3-1
16.5
4-3
76
4-2
41
2-2
13
3-4
91
0-3
41
0-4
86
4-1
41
3-0
21
1-2
10.5
2-4
61
4-4
151
0-0
10.5
1-3
26
3-3
36
2-3
31
1-1
6.3
0-1
9.5
0-2
17
Tỷ số khác 26
English Professional Development League U21
31/03 18:00
Swansea City U21
Ipswich Town U21
Hòa
1
0.98
0.86
3.5-4
0.99
0.83
4.5
3.85
1.57
0-0.5
0.77
-0.93
1.5
-0.99
0.81
2.68
3.8
2.07
Kèo tỷ số
0-1
26
3-4
46
2-1
8.9
0-2
36
4-4
66
0-4
91
3-2
14
0-3
46
1-2
14.5
1-0
16.5
1-3
26
1-1
11
4-0
26
3-0
16
3-3
26
0-0
41
2-0
13.5
4-1
17
3-1
10.5
4-3
41
1-4
46
4-2
21
2-4
41
2-2
11.5
2-3
21
Tỷ số khác 6.1
31/03 19:30
Reading U21
Queens Park Rangers U21
Hòa
0.5
-0.99
0.83
3-3.5
0.96
0.86
3.8
2
2.81
0-0.5
-0.92
0.76
1-1.5
0.79
-0.97
2.42
2.47
3.3
Kèo tỷ số
0-4
61
0-3
36
3-3
31
0-2
21
1-1
8.2
2-4
36
3-2
17
3-0
19.5
3-4
51
4-1
26
4-4
91
2-0
13
0-1
15.5
0-0
26
1-3
21
4-2
31
4-0
36
4-3
46
2-1
8.4
2-2
11
1-0
12.5
1-4
51
3-1
13
1-2
11
2-3
21
Tỷ số khác 11.5
Japan J3 League
Poland Central Junior League U19
31/03 18:00
Arka Gdynia U19
Korona Kielce U19
Hòa
0-0.5
-0.98
0.82
3-3.5
0.81
-0.99
3.9
2.5
2.16
0.81
0
-0.97
1-1.5
-0.93
0.75
2.95
2.64
2.48
Kèo tỷ số
4-4
81
3-4
46
0-2
18
1-0
14
2-0
15
3-1
14.5
2-4
41
0-4
46
4-3
41
1-4
36
4-1
31
0-1
15
3-3
31
2-2
10.5
0-0
26
4-2
36
4-0
46
0-3
31
2-3
18.5
1-1
8.3
1-3
17
3-0
26
1-2
9.8
3-2
17
2-1
9
Tỷ số khác 11.5
Israel Liga Leumit - PlayOff
31/03 20:00
Hapoel Petah Tikva
Hapoel Kfar Saba
Hòa
0.5-1
0.86
0.90
2.5
0.80
0.96
4.45
1.65
3.45
0-0.5
0.84
0.92
1
0.83
0.93
2.25
2.12
4.95
Kèo tỷ số
4-2
41
4-4
151
0-0
9.6
3-2
26
3-1
13.5
1-4
151
2-2
17
4-1
31
4-0
31
0-4
151
2-1
7.8
2-0
7.1
1-0
5.8
3-0
13
3-3
56
1-2
15.5
2-4
151
0-3
61
1-3
51
4-3
96
0-2
26
1-1
6.8
3-4
151
0-1
11.5
2-3
36
Tỷ số khác 21
31/03 20:00
Ironi Tiberias
Maccabi Kabilio Jaffa
Hòa
0.5
0.87
0.89
2.5
0.93
0.83
1.86
3.65
3.25
0-0.5
-0.98
0.74
1
0.91
0.85
2.07
4.25
2.49
Kèo tỷ số
4-4
151
0-2
21
0-1
10.5
3-1
14.5
3-4
111
3-0
17
3-3
41
4-0
41
1-2
13
2-3
36
1-3
36
3-2
26
0-4
151
0-0
9.6
2-0
8.6
1-1
6.4
4-3
81
4-1
36
1-4
86
4-2
41
1-0
6.4
2-1
7.9
0-3
46
2-2
14.5
2-4
86
Tỷ số khác 26
31/03 20:00
Maccabi Ahi Nazareth
Hapoel Nof HaGalil
Hòa
0.5
0.99
0.77
2-2.5
0.79
0.97
1.98
3.3
3.2
0-0.5
-0.90
0.66
1
0.77
0.99
3.9
2.62
2.08
Kèo tỷ số
0-0
9.5
4-1
41
0-1
9
2-4
86
0-3
46
3-1
16.5
3-4
151
0-4
91
4-4
151
2-3
41
4-0
41
2-2
15.5
4-2
51
2-0
8.7
3-2
31
2-1
8.3
1-1
6.1
3-3
56
4-3
111
3-0
17.5
1-0
6.4
1-4
71
1-3
31
0-2
17
1-2
11.5
Tỷ số khác 31
31/03 20:00
Hapoel Nir Ramat Hasharon
Agudat Sport Ashdod
Hòa
0.5-1
0.81
0.95
2.5
0.78
0.98
4.6
3.65
1.59
0-0.5
0.81
0.95
1
0.94
0.82
2.2
5
2.15
Kèo tỷ số
1-3
36
1-2
16
0-1
11.5
2-2
18
0-2
26
4-0
26
0-4
151
0-3
56
4-4
151
3-4
151
2-0
6.7
2-3
41
3-2
31
2-4
151
3-0
11.5
4-1
31
3-1
13.5
3-3
66
4-3
151
4-2
46
1-4
151
0-0
10
1-0
5.8
2-1
7.9
1-1
6.8
Tỷ số khác 21
Israel Liga Alef
31/03 15:00
Maccabi Ironi Kiryat Ata Bialik
MS Tzeirey Kfar Kana
Hòa
-0.98
1-1.5
0.68
2.5-3
0.75
0.95
4.4
1.3
6.6
0.87
0.5
0.83
1-1.5
0.71
0.99
2.33
5.6
1.84
Kèo tỷ số
0-0
16
0-1
7.1
4-1
151
3-0
86
2-0
41
1-1
8.7
4-2
151
3-1
51
0-2
6.4
3-2
46
0-3
8.5
0-4
15
2-4
41
1-4
18.5
2-3
26
3-4
86
4-4
151
2-1
21
2-2
19
1-2
7.9
1-0
19
3-3
56
1-3
10.5
4-0
151
4-3
151
Tỷ số khác 9.8
31/03 17:45
Maccabi Yavne
Maccabi Herzliya
Hòa
0.91
0-0.5
0.79
2.5
0.71
0.99
2.03
2.88
3.25
0.61
0-0.5
-0.91
1
0.83
0.87
2.07
3.5
2.62
Kèo tỷ số
4-3
151
0-3
19
0-0
10.5
0-2
9.6
1-0
9.1
4-0
81
0-1
7.1
3-1
26
1-4
41
2-1
11
3-3
51
0-4
46
2-0
15.5
4-2
76
3-0
36
4-4
151
2-2
14.5
1-2
8.4
1-1
6.2
2-4
51
3-4
101
1-3
16.5
2-3
26
4-1
61
3-2
36
Tỷ số khác 31
31/03 19:00
Hapoel Bueine
Hapoel Qalansawe
Hòa
0.99
0
0.71
2.5
0.84
0.86
3.25
2.22
2.55
0.96
0
0.74
1
0.87
0.83
2.08
3.15
2.84
Kèo tỷ số
4-0
61
0-2
11
0-3
21
4-2
61
2-2
13.5
1-1
6.2
2-1
9.6
4-4
151
3-2
31
3-3
46
1-0
8.6
1-3
18.5
0-1
7.9
3-4
96
2-3
26
4-1
46
3-0
31
2-4
51
0-0
11
4-3
101
3-1
21
0-4
46
1-2
8.8
1-4
51
2-0
13.5
Tỷ số khác 31
31/03 19:30
Hapoel Migdal HaEmek
Maccabi Nujeidat Ahmed
Hòa
0-0.5
0.84
0.86
2.5
0.86
0.84
2.05
2.81
3.25
0
0.62
-0.92
1
0.87
0.83
3.45
2.09
2.64
Kèo tỷ số
0-0
11
0-3
36
0-1
9.2
4-0
46
1-2
10.5
1-0
7.4
3-3
46
3-2
26
2-3
36
2-2
14
4-2
46
1-4
56
1-3
26
2-4
71
0-4
76
4-4
151
4-3
96
2-1
8.4
3-1
16.5
3-0
19.5
3-4
111
1-1
6.3
4-1
41
2-0
9.9
0-2
15.5
Tỷ số khác 31
31/03 19:30
Ironi Nesher
Hapoel Kaukab
Hòa
0-0.5
0.96
0.74
2.5
0.86
0.84
2.16
2.62
3.25
0
0.72
0.98
1
0.83
0.87
2.78
3.25
2.08
Kèo tỷ số
3-4
101
0-0
11
1-1
6.2
2-2
14
3-3
46
4-4
151
1-0
7.7
0-1
8.8
2-0
11
0-2
14
2-1
8.7
1-2
9.8
3-0
21
0-3
31
3-1
18
1-3
21
3-2
26
2-3
31
4-0
41
0-4
61
4-1
46
1-4
46
4-2
51
2-4
61
4-3
96
Tỷ số khác 31
South Australia State League 1
31/03 16:00
Eastern United
Adelaide Cobras
Hòa
0.83
0-0.5
-0.99
3-3.5
0.88
0.94
2.58
2.18
3.65
0
-0.96
0.80
1-1.5
1.00
0.82
2.66
2.43
3
Kèo tỷ số
2-1
9.7
4-4
96
3-2
20
0-2
14
4-2
46
0-1
12.5
1-0
14
3-1
17.5
2-2
11
2-0
17
3-0
31
1-2
8.9
1-4
31
0-3
21
3-3
31
4-1
41
0-0
21
1-1
7.9
3-4
46
0-4
51
4-0
51
1-3
15
2-4
36
2-3
18
4-3
51
Tỷ số khác 13
UAE Pro League
01/04 01:00
Al Wahda Abu Dhabi
Al Sharjah
Hòa
0
0.82
-0.92
2.5-3
-0.93
0.81
3.5
2.64
2.3
0.85
0
-0.97
1
0.83
-0.95
2.88
3.2
2.17
Kèo tỷ số
3-4
101
0-0
13
1-0
8.7
0-3
31
2-1
9
2-4
61
1-3
21
1-4
46
0-4
61
4-2
51
4-0
46
3-2
26
2-3
31
4-3
96
1-1
6.6
3-3
46
3-1
18.5
3-0
26
0-2
14
2-0
12
0-1
9.4
1-2
9.8
4-4
201
2-2
13.5
4-1
46
Tỷ số khác 26
01/04 01:00
Al Bataeh
Ajman Club
Hòa
0.81
0.5
-0.91
3
0.93
0.95
3.7
2.87
2.08
0.74
0-0.5
-0.86
1-1.5
-0.99
0.87
3.35
2.34
2.53
Kèo tỷ số
0-0
18.5
3-2
26
4-4
131
1-1
7.5
2-4
46
3-3
41
0-2
12
4-3
76
2-2
12
3-1
21
4-0
71
1-2
8.5
4-1
46
0-1
10.5
3-4
66
0-3
20
2-0
18.5
0-4
41
3-0
36
1-4
31
4-2
51
2-1
10.5
2-3
21
1-0
13
1-3
14.5
Tỷ số khác 16.5
Australia Queensland Premier League 3 Metro
31/03 17:30
Western Spirit
University Of Queensland
Hòa
0.5
0.94
0.82
3.5
-0.91
0.67
1.93
2.88
3.95
0-0.5
-0.98
0.74
1.5
0.95
0.81
2.35
3.25
2.58
Kèo tỷ số
0-4
61
3-3
26
1-2
11.5
2-0
14.5
4-4
71
2-3
19
2-1
8.8
4-3
46
3-0
20
1-3
20
4-2
26
3-4
46
1-4
46
3-1
12.5
3-2
15
1-0
15
2-2
11
0-3
41
1-1
9.3
0-2
21
0-1
19
0-0
31
4-1
21
4-0
36
2-4
41
Tỷ số khác 8.8
English Women Super League
France Women Division 1
31/03 23:30
Rodez AF (W)
Stade Reims (W)
Hòa
0.89
1-1.5
0.95
2.5-3
-0.98
0.80
1.39
4.4
5.8
0.88
0.5
0.96
1-1.5
0.80
-0.98
1.95
5.4
2.37
Kèo tỷ số
4-1
151
4-3
151
0-1
7.3
3-3
51
3-1
41
1-1
8.4
4-4
151
2-2
17.5
1-2
7.8
3-0
76
2-4
41
3-4
81
0-2
6.7
0-0
16
0-3
9.3
1-3
10.5
2-3
26
4-0
151
2-1
19
1-4
19.5
4-2
151
0-4
17
2-0
41
1-0
18
3-2
41
Tỷ số khác 10.5
Indonesia Liga 1
31/03 20:30
Madura United
PSM Makassar
Hòa
0.88
0-0.5
1.00
2-2.5
1.00
0.86
3.2
2.87
2.18
-0.86
0
0.74
1
0.82
-0.96
2.86
3.5
2.06
-0.81
0
0.69
2.5
0.77
-0.91
3.2
2.87
2.18
0.61
0-0.5
-0.73
0.5-1
0.64
-0.78
2.86
3.5
2.06
Kèo tỷ số
3-1
26
3-2
36
2-3
31
4-4
151
2-2
15
3-0
41
4-3
151
0-1
6.8
1-4
41
4-1
61
3-4
111
1-0
8.2
4-2
76
1-1
6.1
0-3
21
4-0
86
2-0
15
0-4
46
0-0
8.9
2-4
56
2-1
10.5
0-2
10.5
1-2
8.9
3-3
51
1-3
19.5
Tỷ số khác 36
31/03 20:30
Persikabo 1973
PS Barito Putera
Hòa
0
0.81
-0.93
2.5-3
0.98
0.88
3.5
2.29
2.53
0
0.83
-0.95
1
-0.89
0.75
3.1
2.21
2.89
0-0.5
-0.86
0.74
2.5
0.77
-0.91
3.5
2.29
2.53
0-0.5
-0.70
0.58
1-1.5
-0.84
0.70
3.1
2.21
2.89
Kèo tỷ số
3-0
26
4-2
46
1-0
9.1
4-0
46
4-3
86
0-4
56
2-4
51
2-1
8.9
0-0
13.5
0-3
31
3-4
86
1-1
6.6
4-4
151
1-2
9.5
4-1
46
2-3
26
2-2
13
2-0
12.5
3-3
36
3-1
18
1-4
41
3-2
26
0-2
14
1-3
20
0-1
9.7
Tỷ số khác 26
Israel Liga Bet
31/03 17:00
Hapoel Yeruham
Hapoel Segev Shalom
Hòa
0.5-1
0.77
0.93
3-3.5
0.91
0.79
4
3.85
1.57
0-0.5
0.76
0.94
1-1.5
0.80
0.90
4
2.07
2.4
Kèo tỷ số
4-4
151
0-1
17.5
1-1
8.4
0-0
21
3-0
13.5
2-2
12.5
3-2
17.5
0-4
101
4-0
26
3-1
11
2-0
9.6
2-3
31
1-4
61
1-3
31
1-2
13.5
4-2
31
0-3
46
2-1
7.9
3-4
76
1-0
10.5
3-3
41
4-1
20
0-2
26
4-3
51
2-4
61
Tỷ số khác 9.8
31/03 18:30
Agudat Sport Nordia Jerusalem
Hapoel Bnei Ashdod
Hòa
0.5
0.83
0.87
3-3.5
0.74
0.96
3.65
3.05
1.82
0-0.5
0.94
0.76
1-1.5
0.83
0.87
2.36
3.5
2.28
Kèo tỷ số
0-4
76
1-2
11.5
4-4
111
3-0
16.5
3-3
36
1-3
26
4-2
36
3-2
18
3-4
66
2-3
26
2-4
46
4-0
31
3-1
12.5
0-3
46
4-3
51
2-0
11
2-2
12
1-1
7.8
1-4
46
2-1
8.1
4-1
26
0-1
15
0-2
21
1-0
10.5
0-0
21
Tỷ số khác 12.5
31/03 18:30
Shikun HaMizrah
Maccabi Ramla
Hòa
0.80
0.5
0.90
3-3.5
0.91
0.79
1.91
2.84
3.65
0.71
0-0.5
0.99
1-1.5
0.80
0.90
2.36
3.3
2.37
Kèo tỷ số
3-3
36
1-2
8.3
0-2
12
2-0
20
3-1
21
0-0
21
0-4
36
4-3
61
1-4
26
2-2
11.5
3-2
21
0-3
18.5
1-3
13
1-0
15
4-1
41
3-0
41
2-3
17.5
4-2
41
1-1
7.9
0-1
11.5
3-4
46
2-1
11
4-0
66
4-4
101
2-4
36
Tỷ số khác 12.5
Malaysia Super League
31/03 21:00
Terengganu
Kelantan United
Hòa
1.5-2
0.98
0.86
2.5-3
0.89
0.93
9.6
1.22
5.1
0.5-1
-0.97
0.81
1-1.5
0.79
-0.97
7.8
1.72
2.43
Kèo tỷ số
4-0
12
2-0
5.4
1-3
86
2-2
26
1-2
31
1-4
151
3-2
31
0-0
14
0-2
56
1-1
10.5
3-0
7
2-4
151
3-1
10.5
0-3
151
3-4
151
1-0
6.1
4-3
96
4-4
151
2-3
71
0-4
151
3-3
76
0-1
26
2-1
8.6
4-1
17
4-2
46
Tỷ số khác 8.2
31/03 21:00
Penang
Perak
Hòa
0.5-1
1.00
0.84
2.5
0.90
0.92
3.9
3.4
1.76
0-0.5
0.94
0.90
1
0.88
0.94
2.16
2.33
4.4
Kèo tỷ số
3-0
14
3-2
26
4-4
151
1-3
41
2-1
7.8
4-2
41
2-3
46
0-4
151
0-1
11
1-0
6.4
3-3
51
3-1
13.5
4-1
31
4-3
91
1-4
91
0-2
21
4-0
31
2-4
96
0-3
51
1-1
6.7
0-0
10.5
2-0
7.7
1-2
14
2-2
15.5
3-4
151
Tỷ số khác 21
31/03 21:00
Johor Darul Takzim
Sabah
Hòa
2
0.95
0.89
3-3.5
0.82
1.00
1.17
6.1
9.7
0.5-1
0.79
-0.95
1.5
0.82
1.00
7.7
1.52
2.99
Kèo tỷ số
0-4
151
4-3
81
3-3
61
2-3
61
1-2
31
3-1
9.7
0-3
151
0-0
26
0-1
31
2-1
9
3-4
151
1-3
76
0-2
56
4-1
13.5
2-4
151
1-4
151
1-0
9.1
4-2
36
3-0
7
2-2
26
3-2
26
1-1
12.5
2-0
6.6
4-0
10
4-4
151
Tỷ số khác 5
31/03 21:00
Kuala Lumpur City
Selangor
Hòa
-0.99
0
0.83
2.5-3
0.86
0.96
3.5
2.51
2.3
0.99
0
0.85
1
0.73
-0.91
2.9
3.1
2.21
Kèo tỷ số
0-3
26
4-4
151
0-0
13.5
1-2
8.8
3-0
26
2-4
46
0-2
12
4-3
86
4-0
51
2-3
26
1-0
9.5
3-3
51
0-1
9
2-2
12.5
0-4
41
3-1
19.5
2-1
9.3
1-4
46
4-2
51
4-1
36
3-2
26
1-1
6.5
3-4
81
1-3
17.5
2-0
13.5
Tỷ số khác 26
Portugal Liga Revelacao U23 - PlayOff
31/03 17:00
SC Farense U23
Gil Vicente U23
Hòa
0
0.86
0.98
2.5
-0.95
0.77
2.35
2.48
3.45
0.88
0
0.96
1
0.79
-0.97
2.17
2.97
3.1
Kèo tỷ số
4-0
46
3-0
26
0-4
51
0-2
13
4-4
151
4-1
46
1-2
9.3
2-1
8.9
0-0
12.5
3-4
91
4-2
51
1-4
41
0-3
26
4-3
86
3-1
18.5
2-2
13
1-1
6.4
2-3
26
2-0
12
2-4
51
1-0
8.6
1-3
20
3-3
41
3-2
26
0-1
8.9
Tỷ số khác 26
31/03 17:00
CS Maritimo U23
Sporting Lisbon U23
Hòa
0
0.90
0.94
2.5-3
0.96
0.86
2.38
2.44
3.45
0
0.90
0.94
1
0.78
-0.96
3
3.05
2.18
Kèo tỷ số
1-0
8.8
0-1
9
2-0
12.5
0-2
13
2-1
9
1-2
9.2
3-0
26
0-3
26
3-1
19
1-3
19.5
3-2
26
2-3
26
4-0
46
0-4
51
4-1
51
1-4
36
4-2
51
2-4
51
4-3
86
3-4
86
0-0
12.5
1-1
6.4
2-2
13
3-3
41
4-4
151
Tỷ số khác 26
Portugal Liga 3 - PlayOff
01/04 02:30
CF Os Belenenses
Vilaverdense
Hòa
0
0.98
0.86
2-2.5
0.92
0.90
2.59
3.1
2.43
0
0.97
0.87
1
-0.92
0.74
1.99
3.3
3.15
Kèo tỷ số
2-0
13
2-3
31
4-3
151
0-1
7
0-0
8.2
3-3
51
0-3
31
4-2
66
2-1
9.8
4-4
151
1-2
9.4
4-1
51
0-2
12
3-4
111
0-4
61
1-3
21
4-0
71
3-0
31
2-2
15
2-4
61
1-1
5.9
1-4
46
3-1
26
3-2
36
1-0
7.3
Tỷ số khác 41
Romania Liga 2 - PlayOff
31/03 22:00
Politehnica Iasi
Gloria Buzau
Hòa
0.5
0.83
-0.99
2-2.5
0.98
0.84
1.82
3.85
3.2
0-0.5
-0.99
0.83
0.5-1
0.71
-0.89
2.44
4.65
2.02
Kèo tỷ số
1-0
5.3
0-1
9.3
2-0
7.1
0-2
21
2-1
8.3
1-2
14.5
3-0
14
0-3
46
3-1
16.5
1-3
46
3-2
36
2-3
46
4-0
36
0-4
151
4-1
41
1-4
111
4-2
61
2-4
151
4-3
151
3-4
151
0-0
8
1-1
6.3
2-2
19
3-3
76
4-4
151
Tỷ số khác 36
USL Championship
Giải Vô Địch Quốc Gia Argentina
01/04 05:00
CA Rosario Central
Gimnasia La Plata
Hòa
0.5
-0.97
0.89
2
0.91
0.99
3.8
3.1
2.02
0-0.5
-0.85
0.73
0.5-1
0.81
-0.93
1.98
2.69
4.45
0-0.5
0.75
-0.83
2-2.5
0.73
-0.83
3.8
3.1
2.02
0
0.54
-0.66
1
0.62
-0.74
1.98
2.69
4.45
0.5-1
-0.73
0.65
1.5-2
-0.77
0.67
3.8
3.1
2.02
1.98
2.69
4.45
Kèo tỷ số
0-2
21
2-3
51
4-0
46
3-1
21
0-4
201
4-1
46
0-3
56
4-4
201
2-0
8.4
1-1
6.4
4-2
81
3-0
19.5
3-2
41
1-3
51
0-0
7
1-0
5.4
2-2
21
2-4
201
3-4
201
3-3
91
1-4
141
0-1
8.6
4-3
201
1-2
15
2-1
9.4
Tỷ số khác 41
01/04 05:00
Estudiantes La Plata
CA Newells Old Boys
Hòa
0-0.5
0.90
-0.98
2
0.86
-0.96
3.1
3.35
2.17
0-0.5
-0.75
0.63
0.5-1
-0.93
0.81
4.15
2.9
1.95
0.5
-0.84
0.76
2-2.5
0.76
-0.86
3.1
3.35
2.17
0
0.64
-0.76
1
0.64
-0.76
4.15
2.9
1.95
0
0.58
-0.66
1.5-2
0.64
-0.74
3.1
3.35
2.17
4.15
2.9
1.95
Kèo tỷ số
3-4
201
0-3
46
3-3
81
0-4
141
1-2
13
3-0
21
4-2
86
4-4
201
1-0
5.9
2-1
9.6
2-2
19
4-3
201
1-4
111
2-0
9.6
2-3
46
4-0
56
0-2
17.5
2-4
131
4-1
51
1-3
41
3-1
21
1-1
6.2
0-1
8
0-0
7.3
3-2
41
Tỷ số khác 46
MLS Next Pro
Mexico Liga MX
Copa Sudamericana
Giải Vô Địch Chile
01/04 05:00
CD Nublense
O Higgins
Hòa
0.5
-0.95
0.85
2.5
-0.97
0.85
3.2
3.35
2.04
0-0.5
-0.85
0.73
1
0.93
0.95
2.1
2.59
3.85
0-0.5
0.79
-0.89
2-2.5
-0.90
0.78
3.2
3.35
2.04
0
0.60
-0.72
0.5-1
0.61
-0.73
2.1
2.59
3.85
Kèo tỷ số
1-4
76
2-3
41
0-4
101
3-4
141
4-0
46
2-0
9.1
0-2
18
1-3
31
4-3
121
0-1
9.7
3-0
17.5
1-0
6.9
0-3
46
0-0
10.5
4-1
41
3-3
56
4-2
56
3-1
16.5
2-1
8.5
3-2
31
2-2
15.5
1-2
12
4-4
201
1-1
6.4
2-4
91
Tỷ số khác 31
Vietnam Cup
31/03 17:00
Long An
Binh Phuoc
Hòa
0.5
0.74
0.96
2.5
0.88
0.82
1.8
3.3
3.4
0-0.5
0.96
0.74
1
0.85
0.85
2.36
4
2.1
Kèo tỷ số
0-4
101
1-0
6.6
3-2
26
4-0
36
2-4
91
0-0
11
4-3
96
2-1
7.9
2-2
15
2-3
41
1-3
36
3-4
151
0-2
20
3-1
14.5
1-1
6.5
4-2
46
0-1
10.5
1-2
12.5
3-0
15
2-0
8.1
4-1
36
4-4
151
3-3
51
0-3
41
1-4
76
Tỷ số khác 26
31/03 17:00
Phu Dong
Hoa Binh
Hòa
0.87
0.5
0.83
2.5
0.88
0.82
3.35
1.84
3.25
0.74
0-0.5
0.96
1
0.91
0.79
2.12
3.85
2.39
Kèo tỷ số
4-0
96
2-4
51
2-1
12
0-1
7.1
4-1
71
0-4
36
3-4
91
2-3
26
4-2
81
3-0
46
0-3
15.5
1-0
10.5
3-3
46
2-0
19
4-4
151
3-2
36
1-4
31
0-2
8.6
3-1
31
2-2
14.5
1-2
8
1-3
14.5
1-1
6.5
4-3
151
0-0
11.5
Tỷ số khác 26
31/03 19:15
TP Ho Chi Minh
Ba Ria Vung Tau
Hòa
1-1.5
0.75
0.95
2.5-3
0.93
0.77
4.4
1.29
6.7
0.5
0.82
0.88
1
-0.98
0.68
6.2
2.29
1.81
Kèo tỷ số
0-1
18
4-3
111
1-2
26
2-2
21
4-4
151
0-4
151
3-4
151
3-1
11.5
1-1
8.7
2-3
61
4-0
14.5
3-0
7.8
4-1
21
2-1
8.1
0-2
46
0-3
101
1-3
61
0-0
13
1-0
6
3-2
31
1-4
151
2-4
151
4-2
41
3-3
76
2-0
5.6
Tỷ số khác 11
Australia Queensland Pro Series
31/03 16:30
Eastern Suburbs
Southside Eagles
Hòa
1.5
0.98
0.86
4-4.5
-0.91
0.73
4.8
1.38
5.2
0.5
0.82
-0.98
2
0.74
-0.92
2.95
4.4
1.81
Kèo tỷ số
1-0
21
0-4
151
3-0
14.5
2-4
46
0-3
66
0-0
46
4-2
18.5
3-2
13.5
4-3
36
4-1
13.5
4-4
61
1-3
36
3-3
26
3-4
46
2-1
9.7
2-2
13.5
1-2
19
2-3
26
0-1
41
1-1
14
0-2
36
3-1
9.9
4-0
19.5
1-4
66
2-0
14
Tỷ số khác 4.1
31/03 16:30
Rochedale Rovers
Brisbane Olympic
Hòa
0.94
0.5
0.90
3.5
0.93
0.89
3.95
1.89
2.96
0.84
0-0.5
1.00
1.5
0.99
0.83
2.57
2.29
3.4
Kèo tỷ số
4-4
76
3-4
51
4-3
46
1-0
19
2-1
11.5
4-2
46
4-1
51
2-2
11
2-0
26
0-3
18.5
0-0
31
3-3
26
3-2
21
1-1
9.2
2-3
15.5
1-3
12
3-0
41
3-1
21
1-4
21
2-4
26
0-2
13.5
1-2
8.6
4-0
66
0-4
36
0-1
14.5
Tỷ số khác 8.9
31/03 16:30
Western Pride
Brisbane City
Hòa
0.73
2.5
-0.89
4
0.94
0.88
9.7
1.14
7
0.87
1
0.97
1.5-2
0.91
0.91
1.45
7.3
3.4
Kèo tỷ số
1-2
10
3-3
41
2-3
19.5
0-2
9.4
1-1
16.5
0-3
8.7
3-1
66
4-2
151
1-0
46
4-4
151
3-0
151
1-4
11.5
0-4
10.5
4-3
151
2-2
21
3-4
51
4-0
151
4-1
151
1-3
9.3
2-0
66
0-1
15
2-1
31
0-0
36
3-2
46
2-4
26
Tỷ số khác 3.3
31/03 16:30
Peninsula Power
Moreton Bay United
Hòa
0.84
0-0.5
1.00
3
0.93
0.89
2.1
3.7
2.67
-0.92
0
0.76
1-1.5
0.86
0.96
2.66
2.34
3.15
Kèo tỷ số
3-0
31
0-2
12.5
2-0
16.5
4-3
66
2-2
11.5
4-0
56
2-1
9.8
3-1
19.5
3-3
36
3-2
21
0-3
21
4-1
46
3-4
56
4-4
151
1-4
31
4-2
41
0-4
46
2-4
41
1-0
12.5
2-3
20
1-2
8.5
0-0
18.5
0-1
10.5
1-1
7.3
1-3
15
Tỷ số khác 16
31/03 16:30
WDSC Wolves
Redlands United
Hòa
0.68
1
-0.84
3.5
0.98
0.84
4.1
3.45
1.71
0.98
0-0.5
0.86
1.5
0.87
0.95
2.17
2.59
3.65
Kèo tỷ số
2-3
15
4-4
76
1-4
19
4-0
86
3-0
41
4-1
46
4-3
51
1-0
21
0-0
31
3-4
46
2-1
13
3-1
26
3-2
21
3-3
31
1-1
9.7
2-2
11.5
0-4
26
1-3
11
0-1
14
2-0
31
4-2
41
1-2
8.5
0-2
12.5
2-4
26
0-3
16
Tỷ số khác 7.7
31/03 16:30
Albany Creek Excelsior
Brisbane Strikers
Hòa
0
-0.99
0.83
3-3.5
-0.84
0.66
3.85
2.21
2.44
-0.97
0
0.81
1.5
0.99
0.83
2.69
2.48
2.89
Kèo tỷ số
4-0
46
1-0
16.5
3-3
26
1-4
31
0-3
26
1-3
14.5
2-4
31
4-2
36
0-1
16
0-4
51
3-1
16.5
2-0
18.5
0-2
16.5
4-1
36
3-4
36
1-2
9.4
2-3
16.5
3-2
17
2-1
9.9
1-1
8.9
3-0
31
0-0
31
4-3
41
4-4
71
2-2
10.5
Tỷ số khác 9.7
Mexico League U20
31/03 22:00
Necaxa U20
Santos Laguna U20
Hòa
0.5
0.99
0.85
2.5-3
0.92
0.90
3.05
3.5
1.98
0-0.5
-0.91
0.75
1
-0.89
0.71
3.65
2.24
2.49
Kèo tỷ số
1-1
6.7
2-0
9.7
3-4
96
3-1
14
0-1
11.5
0-3
41
1-0
8.2
2-1
8
3-3
36
4-3
76
1-3
26
2-4
61
0-4
81
0-2
18
3-2
21
3-0
17
4-2
51
4-1
31
4-4
151
0-0
14
2-2
13
2-3
31
4-0
36
1-4
56
1-2
11
Tỷ số khác 21
31/03 22:00
Juarez U20
Puebla U20
Hòa
0-0.5
-0.97
0.81
3
-0.98
0.80
2.6
2.21
3.55
0.80
0
-0.96
1-1.5
-0.97
0.79
2.76
3.1
2.29
Kèo tỷ số
2-0
12.5
0-0
15.5
0-1
11
4-1
36
1-4
51
0-4
56
1-2
9.6
1-1
6.9
0-2
15.5
2-4
41
4-3
61
4-2
46
2-3
21
3-0
26
1-3
19.5
4-0
41
0-3
31
1-0
9.9
3-3
41
3-4
66
4-4
151
3-2
21
2-2
12
3-1
16
2-1
8.7
Tỷ số khác 18.5
Denmark Series - PlayOff
31/03 22:45
Herstedoster IC
Greve Fodbold
Hòa
0.89
1
0.87
3-3.5
0.80
0.96
4.3
4.35
1.52
0.74
0.5
-0.98
1-1.5
-0.98
0.74
2.03
4.25
2.54
Kèo tỷ số
4-0
151
0-4
21
3-0
51
2-4
26
1-2
8
2-3
16.5
3-1
31
4-1
66
2-0
31
0-1
11.5
3-4
46
4-2
61
3-3
36
1-3
10.5
4-3
71
0-3
13
1-4
18
4-4
101
1-1
9.1
3-2
31
0-2
9.8
2-2
13
1-0
21
0-0
26
2-1
14.5
Tỷ số khác 8.4
31/03 23:30
Tarnby FF
Karlslunde IF
Hòa
0.5
0.99
0.77
2.5-3
0.93
0.83
3.55
3
1.98
0-0.5
-0.93
0.69
1-1.5
0.70
-0.94
2.51
3.55
2.27
Kèo tỷ số
4-2
46
3-2
21
4-1
31
0-2
18
2-2
12.5
1-1
6.9
4-0
41
2-3
26
1-2
10.5
0-4
76
0-0
15
3-0
18
4-4
151
4-3
71
1-3
26
1-0
8.7
2-0
10.5
2-4
56
3-4
86
3-1
14
2-1
8.1
3-3
46
0-1
11.5
0-3
41
1-4
51
Tỷ số khác 19
Australia Capital Territory National Premier League
Australia Northern New South Wales National Premier League
31/03 16:00
Broadmeadow Magic
Lambton Jaffas
Hòa
0-0.5
0.81
-0.97
2.5-3
0.86
0.96
2.94
2.03
3.5
0-0.5
-0.87
0.71
1-1.5
0.71
-0.89
3.55
2.56
2.24
Kèo tỷ số
3-0
18
0-3
36
3-1
14.5
0-0
14
2-4
56
1-1
6.7
0-4
71
3-4
91
0-1
11
2-1
8.1
4-3
76
1-4
51
4-2
36
3-3
51
2-2
13
2-0
10
1-0
8.4
1-2
10.5
1-3
26
4-0
41
4-4
151
4-1
31
3-2
21
0-2
17
2-3
31
Tỷ số khác 21
Australia Northern New South Wales Reserve National Premier League
31/03 14:15
Broadmeadow Magic (R)
Lambton Jaffas (R)
Hòa
-0.97
0-0.5
0.81
3
0.91
0.91
2.79
2.06
3.6
0.76
0-0.5
-0.92
1-1.5
0.97
0.85
3.35
2.54
2.34
Kèo tỷ số
4-0
66
2-2
11.5
1-0
12.5
1-2
8.3
0-3
19.5
1-3
14
1-4
31
3-4
56
0-1
10
0-4
41
3-3
41
2-1
10.5
3-0
36
3-2
26
0-0
18
4-4
151
1-1
7.3
4-2
46
4-3
71
2-0
17.5
3-1
21
2-3
19.5
4-1
41
0-2
11.5
2-4
41
Tỷ số khác 16
Australia Victoria National Premier League U21
31/03 14:15
Heidelberg United U21
Port Melbourne Sharks SC U21
Hòa
-0.99
1-1.5
0.83
3.5
0.94
0.88
4.9
5.4
1.36
0.97
0.5
0.87
1.5
0.96
0.86
1.86
4.85
2.66
Kèo tỷ số
4-2
76
0-3
11
3-4
46
2-4
26
3-0
71
4-4
111
0-2
9.3
3-1
46
1-1
10.5
3-2
36
1-3
9.6
0-4
16.5
4-1
86
0-0
31
0-1
12
3-3
41
2-0
41
1-2
8.2
2-2
14.5
2-1
18
2-3
16.5
1-4
15
1-0
26
4-0
151
4-3
81
Tỷ số khác 6.2
Peru Liga 1
01/04 03:00
Deportivo Municipal
Sporting Cristal
Hòa
0.95
0.5
0.95
2.5
0.94
0.94
3.5
3.3
1.94
0.82
0-0.5
-0.94
1
1.00
0.88
4
2.45
2.16
Kèo tỷ số
0-0
11
4-1
86
2-4
41
2-1
13
3-0
46
0-4
41
4-2
86
4-4
201
3-2
36
1-4
36
3-4
86
4-3
121
0-3
17.5
2-3
26
3-1
36
1-0
11
0-1
6.9
0-2
9.1
4-0
131
2-2
15
1-2
8.2
2-0
21
1-3
15
1-1
6.7
3-3
46
Tỷ số khác 26
01/04 03:30
AD Tarma
Universidad Cesar Vallejo
Hòa
0.5
-0.94
0.84
2.5
0.99
0.89
3.3
3.25
2.05
0-0.5
-0.83
0.71
1
0.91
0.97
3.95
2.63
2.05
Kèo tỷ số
3-3
46
2-0
9.8
2-2
14.5
3-2
26
0-2
19.5
0-1
9.9
0-3
41
1-2
12
2-3
36
1-3
31
4-3
91
3-1
16.5
4-2
46
1-1
6.5
2-1
8.4
0-4
121
3-4
111
2-4
81
3-0
20
1-0
7
0-0
10
4-0
41
4-1
41
1-4
76
4-4
201
Tỷ số khác 31
Australia Victoria National Premier League 2 U21
31/03 14:30
Northcote City SC U21
Eastern Lions SC U21
Hòa
1.5
0.87
0.97
3.5
-0.96
0.78
5.2
1.29
6.3
0.5-1
0.98
0.86
1.5
0.84
0.98
2.77
5.3
1.75
Kèo tỷ số
4-0
14.5
1-2
21
3-1
9.3
4-2
26
1-3
41
1-1
11.5
4-1
13.5
2-0
9.1
4-4
151
2-3
41
4-3
46
2-4
86
0-2
36
1-4
101
2-2
15.5
3-4
91
1-0
12.5
0-0
36
3-0
10
0-4
151
0-3
86
3-3
46
3-2
17
2-1
8.5
0-1
31
Tỷ số khác 5.3
31/03 14:30
Brunswick Juventus U21
Pascoe Vale U21
Hòa
-0.99
0.5
0.83
3
0.71
-0.89
3.25
3.8
1.82
0.88
0-0.5
0.96
1-1.5
0.84
0.98
3.65
2.43
2.29
Kèo tỷ số
4-3
66
4-2
46
3-2
26
2-4
31
0-3
16
2-3
17.5
0-1
11
4-4
101
2-1
12
3-1
26
0-2
11
1-2
8.1
3-0
46
2-0
21
1-3
12
3-4
46
0-0
21
4-0
81
1-0
16
1-4
21
0-4
31
4-1
46
1-1
8.1
2-2
12
3-3
36
Tỷ số khác 11.5
Argentina Primera Nacional
Argentina Reserve League
31/03 21:00
CA Lanus (R)
CA Tigre (R)
Hòa
0.5
-0.87
0.71
2.5
0.99
0.83
3
3.3
2.07
Kèo tỷ số
1-2
11
3-1
16.5
0-3
41
4-0
46
3-2
31
4-3
101
2-2
14.5
1-4
61
1-1
6.2
0-2
16
0-4
81
2-0
9.3
3-3
51
2-1
8.3
3-0
18.5
0-0
10.5
4-2
51
4-1
41
0-1
9
4-4
151
2-3
36
3-4
151
1-0
6.9
1-3
26
2-4
76
Tỷ số khác 31
31/03 21:00
CA Independiente (R)
CA San Lorenzo Almagro (R)
Hòa
0-0.5
0.83
-0.99
2-2.5
0.96
0.86
3.1
3.2
2.05
Kèo tỷ số
2-4
91
3-4
151
3-3
56
2-0
8.9
2-1
8.5
4-4
151
3-2
31
4-0
46
4-1
46
1-4
71
0-0
9
0-2
16
1-0
6.3
3-0
18.5
1-3
31
0-1
8.5
1-1
6
2-2
16
2-3
41
4-2
56
4-3
151
0-4
91
1-2
11.5
3-1
17.5
0-3
41
Tỷ số khác 36
31/03 21:00
Godoy Cruz Antonio Tomba (R)
Argentinos Juniors (R)
Hòa
-0.95
0-0.5
0.79
2
0.97
0.85
3.3
2.05
3
Kèo tỷ số
1-0
7.7
3-1
41
2-4
76
0-1
5.3
3-4
151
2-0
17
1-1
5.9
0-4
36
1-2
9
2-1
13
0-2
8
3-2
41
3-3
81
4-1
96
4-4
151
0-0
6.9
1-4
41
1-3
20
0-3
18
4-3
151
4-2
151
2-2
19.5
2-3
41
3-0
36
4-0
151
Tỷ số khác 36
Giải Vô Địch Tasmania Úc
Australia Victoria Women National Premier League
31/03 15:30
Box Hill United (W)
Boroondara Carey Eagles (W)
Hòa
0.5
0.91
0.93
3
-0.99
0.81
3.1
3.7
1.9
0-0.5
-0.97
0.81
1-1.5
0.91
0.91
2.4
3.6
2.36
Kèo tỷ số
1-4
46
0-0
20
3-1
12.5
0-2
21
2-4
46
2-0
11
4-2
36
1-2
11
0-4
76
3-2
18.5
1-0
10.5
1-1
7.7
1-3
26
4-0
36
2-1
8.1
0-3
41
3-4
66
0-1
14.5
4-4
151
3-3
36
3-0
17
4-3
51
2-3
26
2-2
12
4-1
26
Tỷ số khác 13.5
31/03 16:15
Preston Lions (W)
Calder United SC (W)
Hòa
0-0.5
0.89
0.95
3-3.5
0.96
0.86
2.69
3.75
2.08
0
0.71
-0.87
1-1.5
0.97
0.85
2.54
3.2
2.42
Kèo tỷ số
3-3
36
3-1
14
3-2
18
2-2
11
4-3
51
2-0
13
0-3
36
2-1
8.5
1-1
7.8
3-0
21
1-0
12
4-2
36
1-4
46
2-4
36
2-3
21
4-0
41
4-4
96
1-3
19.5
0-2
18.5
4-1
31
1-2
10
0-4
56
0-0
21
3-4
56
0-1
14
Tỷ số khác 13
Colombia Women Primera A
01/04 03:15
La Equidad (W)
Junior Barranquilla (W)
Hòa
0-0.5
-0.99
0.83
2-2.5
0.83
0.99
2.78
2.21
3.25
0.75
0
-0.91
1
0.80
-0.98
3.45
2.05
2.9
Kèo tỷ số
1-2
10.5
4-2
61
0-3
36
2-1
8.8
0-0
9.3
3-3
56
2-3
36
0-4
71
4-3
151
3-1
19
0-1
8
3-2
31
1-3
26
3-4
151
1-0
6.9
4-1
36
4-0
41
3-0
21
0-2
13.5
2-2
15
2-4
76
2-0
10
1-1
6
1-4
56
4-4
151
Tỷ số khác 36
Georgia National League 2
31/03 18:30
WIT Georgia
Merani Martvili
Hòa
-0.97
0
0.73
2.5
0.90
0.86
2.3
3.25
2.65
1.00
0
0.76
1
0.92
0.84
2.08
3.3
2.97
Kèo tỷ số
2-4
46
3-3
51
0-0
10.5
1-1
6.2
1-4
51
2-2
13
3-0
36
2-0
14.5
0-2
12
1-0
8.8
2-3
26
0-4
51
2-1
9.7
3-2
26
3-4
76
4-0
71
1-3
18.5
4-2
51
3-1
21
0-1
8
0-3
26
4-4
151
4-1
46
4-3
81
1-2
8.8
Tỷ số khác 26
31/03 18:30
Merani Tbilisi
Sioni Bolnisi
Hòa
-0.96
0-0.5
0.72
2.5
0.86
0.90
3.25
3.25
1.98
0.69
0-0.5
-0.93
1
0.95
0.81
2.61
3.95
2.07
Kèo tỷ số
1-0
9.8
3-1
31
0-1
6.9
1-2
8.1
0-4
51
4-0
111
3-4
76
2-0
19
1-3
15.5
2-1
11.5
2-4
41
2-3
26
4-4
151
4-1
71
1-4
36
0-0
10
4-2
71
3-3
41
3-2
36
0-2
9.5
4-3
101
1-1
6.3
0-3
19
2-2
14
3-0
36
Tỷ số khác 26
31/03 18:30
Gareji Sagarejo
Spaeri
Hòa
0.86
0-0.5
0.90
2.5
0.89
0.87
2.14
2.92
3.2
-0.89
0
0.65
1
0.87
0.89
2.85
2.03
3.6
Kèo tỷ số
3-0
41
1-0
9.1
0-1
7.4
1-3
17.5
4-0
91
2-0
16.5
0-2
11
0-4
46
3-3
51
4-1
56
1-4
46
0-0
9.9
3-4
76
4-4
151
1-1
6.2
3-1
26
2-2
13
2-3
26
4-2
61
3-2
31
1-2
8.5
2-1
10.5
0-3
26
4-3
86
2-4
41
Tỷ số khác 26
Australia New South Wales League 1 U20
31/03 14:00
Mounties Wanderers U20
Hills United U20
Hòa
0.72
0-0.5
-0.88
3-3.5
0.76
-0.94
3.9
2.43
2.21
0
-0.96
0.80
1.5
-0.95
0.77
2.94
2.64
2.5
Kèo tỷ số
0-0
26
3-3
31
1-0
15.5
2-0
17.5
0-2
16
1-3
15
4-4
81
4-0
46
4-3
46
3-1
16.5
1-1
8.5
2-3
17
1-2
9.2
0-4
36
3-2
18
1-4
31
3-4
41
4-1
36
0-1
14.5
2-4
36
2-2
10.5
4-2
41
3-0
31
2-1
9.7
0-3
26
Tỷ số khác 11
Australia New South Wales League 1
Giải Vô Địch Nam Úc
31/03 16:00
South Adelaide Panthers
MetroStars SC
Hòa
0.82
1-1.5
-0.96
3.5
-0.99
0.83
4.65
1.49
4.75
0.85
0.5
-0.99
1.5
0.89
0.95
2
2.61
4.25
Kèo tỷ số
0-2
11
2-3
15
3-3
31
4-1
66
1-1
10.5
0-4
21
4-0
151
1-2
8.3
4-2
56
3-4
36
0-1
13.5
0-3
13
1-3
10
3-0
56
4-3
61
2-2
12.5
3-1
36
0-0
36
2-0
36
1-0
26
2-1
15.5
3-2
26
1-4
16
2-4
26
4-4
86
Tỷ số khác 6.5
31/03 16:45
Adelaide Olympic
Adelaide Comets
Hòa
0.99
0.5
0.87
3
0.87
0.97
3.3
3.85
1.86
0.86
0-0.5
1.00
1-1.5
0.89
0.95
2.35
3.7
2.36
Kèo tỷ số
4-2
51
1-1
7.6
0-1
9.8
4-3
76
2-2
12
1-2
7.9
2-4
36
1-0
14.5
2-0
21
1-4
26
3-3
41
0-0
19
0-4
31
4-1
51
4-4
151
3-4
56
2-1
11.5
1-3
12.5
3-2
26
0-2
10.5
0-3
16
3-0
46
3-1
26
4-0
81
2-3
18.5
Tỷ số khác 13.5
South Australia Women National Premier League
31/03 14:45
Adelaide University (W)
Salisbury Inter (W)
Hòa
0-0.5
0.91
0.79
3
0.81
0.89
2.08
2.64
3.45
0
0.70
1.00
1-1.5
0.77
0.93
2.24
2.62
3.1
Kèo tỷ số
1-0
10
2-1
8.6
0-2
17
4-4
101
1-2
9.9
3-1
15.5
0-4
66
4-3
56
0-0
16
3-3
36
3-0
21
1-3
21
0-3
36
2-3
21
2-0
12.5
3-2
19.5
4-2
41
0-1
11.5
1-1
7.1
2-4
41
4-0
41
1-4
41
4-1
36
3-4
61
2-2
11.5
Tỷ số khác 16.5
31/03 16:45
Adelaide City (W)
Adelaide Comets (W)
Hòa
0.81
0-0.5
0.89
3
0.69
-0.99
2.63
3.45
2.08
0
-0.97
0.67
1-1.5
0.80
0.90
3.15
2.22
2.63
Kèo tỷ số
2-1
10
3-3
31
1-1
7.4
0-2
13.5
1-2
8.6
4-3
51
4-2
51
0-1
11
4-0
66
4-4
86
3-0
36
0-3
26
4-1
36
2-2
11
3-4
46
3-1
20
2-3
18
0-4
41
2-0
18
1-4
36
0-0
17.5
1-3
15
3-2
21
2-4
36
1-0
12.5
Tỷ số khác 14.5
31/03 16:45
West Torrens Birkalla SC (W)
Fulham United (W)
Hòa
0.5-1
0.77
0.93
3
0.77
0.93
3.65
1.65
3.7
0-0.5
0.82
0.88
1-1.5
0.74
0.96
2.14
2.3
4.05
Kèo tỷ số
2-1
7.7
2-0
8.8
1-3
31
0-3
41
3-0
13.5
2-4
71
0-1
14.5
0-4
111
2-2
13.5
3-1
12
4-4
151
2-3
31
4-2
41
3-4
96
4-3
66
1-1
7.5
1-0
8.5
3-2
21
4-1
26
4-0
26
0-2
26
3-3
51
1-4
66
1-2
13
0-0
16.5
Tỷ số khác 14
Slovenia 2 SNL
31/03 23:00
NK Krka
NK Roltek Dob
Hòa
1-1.5
1.00
0.84
3
-0.98
0.80
5.5
4.35
1.41
0.5
1.00
0.84
1-1.5
-0.97
0.79
2.34
1.99
5.2
Kèo tỷ số
4-3
81
1-1
8.3
2-1
7.7
2-2
17
2-3
36
3-1
10.5
3-2
21
0-2
36
2-4
151
3-4
151
4-2
41
4-4
151
2-0
7
1-0
7.5
0-3
71
1-3
41
3-0
9.7
1-2
18
1-4
151
0-0
16
4-1
19.5
4-0
17.5
3-3
51
0-1
17.5
0-4
151
Tỷ số khác 11
31/03 23:00
NK Nafta 1903
NK Rudar Velenje
Hòa
0-0.5
0.88
0.96
2.5-3
0.90
0.92
3.45
2.83
2.09
0-0.5
-0.84
0.68
1
-0.89
0.71
2.63
2.23
3.45
Kèo tỷ số
2-2
12.5
0-3
36
2-3
26
4-4
151
4-3
76
0-4
66
3-1
15
4-0
46
2-0
10.5
3-0
19.5
3-3
51
1-4
46
1-3
21
4-1
36
1-1
6.7
0-1
10.5
2-1
8.2
0-0
14
1-2
10.5
2-4
56
4-2
41
1-0
8.6
3-4
86
3-2
21
0-2
16.5
Tỷ số khác 21
Algeria Ligue 2
31/03 21:00
ASM Oran
WA Tlemcen
Hòa
1-1.5
0.96
0.74
2-2.5
0.86
0.84
3.85
6.5
1.35
0.5
0.98
0.72
1
-0.97
0.67
6.4
2.05
1.97
Kèo tỷ số
1-4
151
2-2
26
3-1
14
4-4
151
0-0
8.6
3-3
101
0-2
46
4-0
17.5
3-4
151
1-0
4.7
2-3
76
3-2
41
0-4
151
2-0
5.1
3-0
8.2
1-2
26
4-2
61
4-3
151
0-3
101
4-1
31
2-1
8.6
2-4
151
1-3
71
1-1
7.9
0-1
14.5
Tỷ số khác 18.5
31/03 21:00
MC Saida
ES Ben Aknoun
Hòa
0.81
0.5
0.89
2-2.5
0.69
-0.99
3.05
3.4
1.9
0.68
0-0.5
-0.98
0.5-1
-0.98
0.68
1.95
4.1
2.54
Kèo tỷ số
4-3
151
2-1
13.5
0-4
41
3-1
41
3-2
41
0-1
5.3
2-0
18.5
1-0
8.3
1-1
6
2-4
71
1-2
8.6
2-3
41
3-3
76
4-1
101
0-0
7.4
4-4
151
3-4
151
4-0
151
0-3
16.5
3-0
41
4-2
151
0-2
7.7
1-4
46
2-2
19
1-3
18.5
Tỷ số khác 41
31/03 21:00
Olympique Medea
GC Mascara
Hòa
1
-0.94
0.64
2-2.5
0.71
0.99
3.4
4.8
1.55
0-0.5
0.78
0.92
0.5-1
-0.95
0.65
1.99
5.2
2.18
Kèo tỷ số
4-3
151
0-2
26
1-3
51
2-0
6
1-4
151
3-2
41
3-0
11
4-2
61
3-3
91
0-1
11
2-1
8.4
2-2
21
2-3
56
1-1
6.7
0-4
151
4-1
36
4-0
26
0-3
71
3-4
151
1-0
4.9
4-4
151
1-2
18.5
2-4
151
3-1
15.5
0-0
7.8
Tỷ số khác 31
31/03 21:00
RC Kouba
SKAF Khemis Miliana
Hòa
0.5
0.67
-0.97
2
0.88
0.82
4.45
1.66
3.1
0-0.5
0.88
0.82
0.5-1
0.80
0.90
2.32
1.9
5.1
Kèo tỷ số
1-3
51
0-2
26
0-4
151
2-2
26
3-2
46
2-0
6.1
3-1
18
3-4
151
4-4
151
0-3
66
4-1
46
1-2
18.5
3-3
101
0-0
6.5
1-0
4.5
4-0
31
2-4
151
4-3
151
3-0
12.5
1-4
151
2-3
66
4-2
76
1-1
6.5
0-1
9.4
2-1
8.9
Tỷ số khác 41
31/03 21:00
ES Mostaganem
NA Hussein Dey
Hòa
1.5
0.82
0.88
2.5
0.86
0.84
1.21
4.7
8.7
0.5
0.72
0.98
1
0.95
0.75
1.71
7.6
2.3
Kèo tỷ số
0-1
21
1-4
151
0-0
11.5
1-3
96
0-4
151
3-2
41
4-0
12
2-0
4.8
1-2
36
4-4
151
3-1
12.5
0-2
51
3-0
6.5
1-1
9.9
3-4
151
2-2
31
4-3
151
2-1
9.1
3-3
111
4-1
21
2-4
151
0-3
151
4-2
51
2-3
91
1-0
5.2
Tỷ số khác 10.5
31/03 21:00
WA Boufarik
CR Temouchent
Hòa
0.87
0
0.83
1.5-2
0.78
0.92
2.68
2.56
2.59
0.87
0
0.83
0.5-1
0.69
-0.99
3.5
1.73
3.55
Kèo tỷ số
0-4
81
2-3
51
2-2
26
4-1
86
0-1
5.2
4-4
151
3-3
151
3-1
36
4-2
151
0-3
31
4-0
81
0-0
4.9
1-4
86
0-2
11
1-1
5.6
3-4
151
3-0
36
1-3
36
1-0
5.2
2-4
151
4-3
151
2-1
12
1-2
12
3-2
51
2-0
11.5
Tỷ số khác 76
31/03 21:00
JSM Tiaret
SC Mecheria
Hòa
0.5
0.74
0.96
2
0.89
0.81
4.15
1.73
3.05
0-0.5
0.93
0.77
0.5-1
0.80
0.90
1.88
2.4
4.95
Kèo tỷ số
1-1
6.3
4-1
46
1-0
4.6
4-0
36
3-2
46
0-3
61
2-1
8.9
1-2
17
0-0
6.4
4-4
151
0-1
8.8
3-0
13.5
2-3
61
4-2
81
3-4
151
0-2
26
1-3
46
1-4
151
2-0
6.4
3-3
101
0-4
151
2-4
151
4-3
151
3-1
18.5
2-2
26
Tỷ số khác 46
Australia A League Women
Australia New South Wales League 2
31/03 16:00
Hawkesbury City
Prospect United
Hòa
0-0.5
0.98
0.86
3-3.5
-0.99
0.81
2.57
2.11
3.9
0
0.78
-0.94
1-1.5
0.75
-0.93
3
2.6
2.49
Kèo tỷ số
4-0
46
2-4
41
4-3
41
1-4
41
4-4
81
3-4
46
0-2
18.5
1-1
8.3
1-0
14
0-0
26
3-3
31
0-4
51
2-1
8.9
4-2
36
3-1
14
2-3
19
4-1
31
3-0
21
0-1
15.5
2-2
10.5
1-2
10
2-0
14.5
3-2
17
0-3
31
1-3
17.5
Tỷ số khác 11
Denmark 2nd Division
01/04 00:00
Hellerup IK
Roskilde
Hòa
0.92
0
0.92
2.5-3
0.93
0.89
2.39
3.5
2.39
0.92
0
0.92
1-1.5
0.72
-0.90
2.24
2.97
2.97
Kèo tỷ số
2-1
9
1-1
6.6
2-4
46
1-4
46
0-4
46
3-0
26
3-2
26
0-0
14.5
2-3
26
1-2
9
2-2
12.5
0-2
13
4-3
76
4-2
46
0-1
9.7
2-0
13
4-1
46
3-3
46
3-4
76
4-0
46
1-3
18
0-3
26
1-0
9.7
4-4
151
3-1
18
Tỷ số khác 21
Mexico Liga Expansion MX
South Australia Reserve National Premier League
31/03 14:30
Adelaide Olympic (R)
Adelaide Comets (R)
Hòa
0.86
0.5
0.98
3-3.5
-0.97
0.79
2.86
3.8
1.97
0.78
0-0.5
-0.94
1-1.5
-0.95
0.77
3.35
2.39
2.49
Kèo tỷ số
0-3
19
4-4
91
3-0
41
3-4
41
2-1
11
0-0
26
0-1
12.5
4-2
36
1-1
8.3
4-1
51
0-4
36
1-3
12.5
2-3
16.5
3-1
21
3-2
21
4-3
51
2-4
31
3-3
31
4-0
66
2-2
11
1-0
16
0-2
13
1-2
8.4
1-4
26
2-0
21
Tỷ số khác 11
Fantasy League
31/03 15:30
Bentleigh Greens
Western Sydney Wanderers
Hòa
0.90
0.5
0.94
3-3.5
0.91
0.91
2.97
3.8
1.93
0.80
0-0.5
-0.96
1-1.5
0.81
-0.99
2.36
3.45
2.46
Kèo tỷ số
3-2
21
0-2
12
0-0
26
3-3
31
3-1
21
1-3
12.5
3-4
46
4-1
41
2-3
17
0-4
36
4-0
71
1-4
26
2-1
11
2-2
11.5
4-2
41
2-4
31
0-3
18
3-0
41
1-0
15.5
1-1
8.1
4-4
96
4-3
56
0-1
11.5
1-2
8.2
2-0
21
Tỷ số khác 11.5
31/03 16:30
Port Melbourne Sharks SC
Urawa Red Diamonds
Hòa
0
0.84
1.00
3
0.99
0.83
3.6
2.27
2.48
0.86
0
0.98
1-1.5
0.76
-0.94
2.27
3.05
2.86
Kèo tỷ số
0-2
14.5
4-0
41
4-4
151
4-3
66
3-2
21
0-3
26
0-4
51
3-1
16.5
1-1
7
0-1
11
3-0
26
1-4
46
2-4
41
4-1
41
0-0
16.5
2-3
21
3-3
41
1-2
9.3
3-4
66
2-1
8.8
1-3
18
2-2
11.5
4-2
36
2-0
13
1-0
10.5
Tỷ số khác 18
01/04 01:30
Eintracht Frankfurt
Genoa
Hòa
0.5
0.94
0.90
3.5
0.82
1.00
2.86
1.93
3.95
0-0.5
-0.97
0.81
1.5
0.86
0.96
2.59
3.3
2.33
Kèo tỷ số
1-1
9.5
2-4
41
0-4
61
1-0
15.5
2-0
14.5
0-2
26
3-4
41
3-1
12.5
3-0
20
2-2
11
2-1
8.9
0-1
20
4-2
26
3-2
15
1-2
11.5
0-3
41
4-1
21
3-3
26
4-4
71
4-3
46
1-4
46
0-0
36
1-3
21
4-0
36
2-3
19
Tỷ số khác 8.3
01/04 02:00
Mallorca
Marseille
Hòa
0.95
1
0.89
3-3.5
0.83
0.99
4.55
4.3
1.5
0.77
0.5
-0.93
1-1.5
0.88
0.94
2.06
4.5
2.43
Kèo tỷ số
1-0
18.5
2-4
31
2-1
15
4-4
151
3-2
36
2-0
31
2-2
13.5
4-3
91
0-0
21
2-3
18.5
0-1
9.6
3-3
46
3-1
36
1-4
18.5
4-0
151
0-3
12
4-1
76
1-3
10.5
1-2
7.8
0-4
21
3-4
56
1-1
8.6
0-2
8.7
3-0
56
4-2
71
Tỷ số khác 9.6
01/04 02:00
Marseille
Burnley
Hòa
0
0.87
0.97
4-4.5
0.96
0.86
2.2
4.3
2.32
0
0.88
0.96
1.5-2
0.95
0.87
2.58
2.77
2.68
Kèo tỷ số
1-1
12.5
2-2
10.5
0-2
26
3-3
19.5
2-4
26
2-1
11
1-3
16
4-1
26
3-1
15
0-1
26
4-4
41
3-2
14
2-3
14.5
2-0
21
1-2
11.5
1-4
31
4-0
41
0-4
41
0-3
31
3-4
36
4-3
36
1-0
26
0-0
46
3-0
31
4-2
26
Tỷ số khác 5.7
01/04 05:00
CA Rosario Central
Estudiantes La Plata
Hòa
0.86
0
0.98
2.5
0.87
0.95
2.37
2.51
3.35
0.87
0
0.97
1
0.95
0.87
3.15
2.13
3
Kèo tỷ số
1-0
7.9
0-2
12.5
2-0
11.5
4-0
51
0-4
56
2-3
31
3-1
20
4-3
101
4-2
56
3-3
46
0-1
8.2
2-2
14
0-0
10.5
3-2
31
0-3
26
4-4
151
2-1
9.1
1-1
6.1
4-1
41
1-3
21
2-4
61
1-4
46
3-0
26
1-2
9.4
3-4
101
Tỷ số khác 31
Các loại tỷ lệ kèo nhà cái
Khi nói về tỷ lệ thì kèo nhà cái sở hữu rất nhiều các hình thức khác nhau, phù hợp với mọi nhu cầu, sở thích của mọi đối tượng đam mê cá cược. Tuy nhiên có vài loại tỷ lệ kèo nhà cái được đông đảo người chơi tham gia hơn cả bao gồm: cược chấp, kèo châu Âu và tài xỉu.
Cược chấp
Cược chấp hay còn được gọi là kèo trên dưới, kèo châu Á. Thuật ngữ này ám chỉ đội A (cửa trên) sẽ chấp đội B (cửa dưới) một con số nhất định. Trên bảng tỷ lệ nhà cái, ký hiệu dấu (-) sẽ được gán cho đội chấp và dấu (+) cho đội được chấp.
Còn các con số thập phân in đậm kế bên chính là tỷ lệ thưởng nếu thắng.
Hiện nay, cược chấp có một số kèo không thể vắng mặt như kèo chấp nửa trái, kèo chấp nửa 1.
Kèo chấp nửa 1 nghĩa là gì?
Để dễ hiểu hơn, hãy cùng theo dõi một ví dụ. Trong trận đấu có tỷ lệ kèo chấp nửa 1 (kèo ¾), người chơi chọn cửa trên thì khi đội cửa trên thắng cách biệt từ 2 bàn trở lên thì thắng và ăn cả tiền.
Còn nếu đội cửa trên chỉ thắng 1 bàn thì đặt cửa trên chỉ thắng một nửa số tiền và đặt cửa dưới cũng chỉ bị thua một nửa số tiền. Nếu tỉ số trận đấu hoà hoặc cửa dưới thắng thì đội chấp trên bị thua hết tiền, còn đội chấp dưới thì thắng toàn bộ tiền.
Nghe thì có vẻ sẽ có lợi khi lựa chọn đội cửa dưới, tuy nhiên, đội cửa trên sẽ được đánh giá cao hơn hẳn khi chấp đội cửa dưới 3/4 bàn nên chưa chắc bỏ qua đội cửa trên đã là một lựa chọn khôn ngoan đâu.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo các loại kèo còn lại trong những bài viết khác của chúng tôi.
Kèo bóng châu Âu
Trên bảng tỷ lệ nhà cái bóng đá cái trực tuyến, kèo bóng đá châu Âu được ký hiệu là 1×2. Ở kèo bóng châu Âu chúng ta chỉ có 3 lựa chọn. Một là chọn đội nhà thắng, 2 là chọn kết quả hòa và 3 là chọn đội khách thắng.
Tùy theo phong độ và đẳng cấp của 2 câu lạc bộ trong trận đấu mà nhà cái sẽ đưa ra mức thưởng khác nhau. Nếu 2 đội có sức mạnh tương đương, nhà cái sẽ cho đội khách mức thưởng cao hơn.
Kèo tài xỉu
Nhắc đến tài xỉu thì chắc sẽ thân quen hơn với người dân châu Á. Khi chơi dạng cá cược tài xỉu, bảng điện sẽ hiện kí hiệu O/U (Over/Under). Nhà cái sẽ là người đưa ra một con số cụ thế, bạn phải dự đoán tổng số bàn thắng của trận đấu đó là trên hay dưới mức nhà cái đã đưa ra, trên là tài và ngược lại, dưới là xỉu.
Hướng dẫn đọc tỷ lệ kèo nhà cái chính xác
Nếu muốn tham gia cá cược thì yêu cầu đầu tiên là phải biết đọc tỷ lệ nhà cái chính xác để không vướng vào những nhầm lẫn tai hại. Dưới đây là một số kèo phổ biến ở các nhà cái:
Kèo ¼
Kèo này hiểu đơn giản là đội nào thắng trận thì sẽ thắng kèo và nhận toàn bộ tiền cược, nếu 2 đội hòa nhau thì đội kèo trên sẽ thua một nửa số tiền đã đặt cược và kéo dưới thắng nửa tiền.
Cách đọc kèo 1/4
Ví dụ Crystal Palace chấp Hull City 1/4 trái với tỷ lệ ăn 0.87 và Hull City được chấp 1/4 với tỷ lệ ăn 1.06.
Nếu bạn đặt cược cho Crystal Palace và kết quả chung cuộc:
Có tỷ số hoà: 0-0, 1-1,… thì bạn sẽ thua nửa tiền, đặt cược 1 triệu thì thua 500k
Crystal Palace thua thì bạn thua cả tiền, đặt cược 1 triệu mất trắng 1 triệu
Cuối cùng, bạn sẽ nhận về 1 triệu x 0.87 = 870k nếu Crystal Palace chiến thắng
Nếu đặt cược Hull City và kết quả chung cuộc:
Có tỷ số hoà: 0-0, 1-1,…thì bạn thắng nửa tiền, đặt cược 1 triệu thì thắng (1.06/2) x 1 triệu = 503k
Hull City thắng với dạng tỷ số như 0-1, 0-2, 1-2… thì bạn ăn đủ, đặt cược 1 triệu thắng 1 triệu x 1.06 = 1 triệu 60k
Hull City thua ví dụ 1-0, 2-1, 2-0… thì bạn mất trắng
Kèo ¾
Kèo ¾ còn được gọi là chấp nửa một. Đội cửa trên trong kèo này sẽ chấp đôi dưới ¾ quả. Nếu đội cửa trên giành chiến thắng cách biệt 2 bàn trở lên thì sẽ ăn kèo, tuy nhiên, nếu đội cửa trên chỉ thắng cách biệt 1 bàn, đội kèo trên sẽ chỉ được nửa số tiền và kèo dưới mất nửa số tiền.
Cách đọc kèo 3/4 Cách đọc kèo 3/4
Ví dụ Tottenham chấp Manchester United 3/4 bàn, đặt cược Tottenham ăn 0.96, đặt cược Manchester United ăn 0.97.
Nếu bạn đặt cược Tottenham và kết quả chung cuộc là:
Hoà hoặc Tottenham thua với tỷ số: 0-0,1-1, 0-1,1-2, …. thì bạn thua sạch số tiền cược
Tottenham thắng một bàn: 1-0, 2-1, 3-2,… thì bạn thắng nửa tiền, đặt cược 1 triệu sẽ nhận về (0.96/2) x 1 triệu= 480k
Tottenham thắng từ hai bàn trở lên: 2-0, 3-0, 3-1,… thì người chơi thắng, đặt cược 1 triệu ăn 960k.
Ngược lại, nếu đặt cược Manchester United và kết quả chung cuộc là:
Hoà hoặc trận đấu có tỷ số như: 0-0,1-1, 0-1,1-2, …. thì bạn thắng 970k
Tottenham thắng một trái: 1-0, 2-1, 3-2,… thì bạn thua nửa tiền. Nếu đặt cược 1 triệu tức là thua (0.97/2) x 1 triệu = 485k
Tottenham thắng từ hai trái trở lên: 2-0, 3-0, 3-1,… thì bạn thua trắng tiền cược
Kèo ½
Còn gọi là chấp nửa quả, ta có thể hiểu nôm na là đội kèo trên sẽ chấp đội kèo dưới nửa quả. Đội nào thắng trận thì đội kèo đấy sẽ thắng kèo nhưng khi cả 2 đội hòa nhau thì đội giành chiến thắng sẽ là đội kèo dưới.
Cách đọc kèo 1/2
Bảng theo dõi cho thấy Arsenal chấp Southampton nửa trái, chọn Arsenal và thắng thì ăn 0.89; chọn Southampton và thắng thì ăn 1.04.
Kết quả chung cuộc hoà hoặc Southampton thắng: 0-0, 1-1, 1-0, 2-0,… thì anh em nào chọn Southampton thắng đủ tiền, đặt cược 1 triệu thắng 890k. Còn anh em nào đặt cược Arsenal thì thua cả tiền, đặt cược 1 triệu mất cả.
Ngược lai, nếu Southampton thua: 0-1, 1-2, 0-2,… thì ai bắt Southampton mất sạch tiền, ai đặt cược Arsenal cược 1 triệu sẽ được 1 triệu 40k.
Kèo chấp 1 trái
Ở kèo này, đội kèo dưới sẽ được đội kèo trên chấp 1 quả, nếu đội kèo trên thắng với cách biệt là 2 bàn thắng trở lên thì sẽ thắng. Tuy nhiên lưu ý nếu chỉ thắng cách biệt 1 quả thì hòa kèo, đội có tỷ số hòa nhau thì đội kèo dưới thắng kèo.
Cách đọc kèo chấp 1 trái
Như ở trong hình thì Chelsea chấp West Bromwich một trái, chọn Chelsea có tỷ lệ ăn 0.8, chọn West Bromwich có tỷ lệ ăn 1.14.
Hòa hoặc Chelsea thua thì ai cược West Bromwich thắng cả tiền, đặt cược 1 triệu ăn được 1 triệu 40k. Đặt cược Chelsea thua cả tiền, đặt cược 1 triệu thua 1 triệu
Chelsea thắng với cách biệt 1 bàn thì cả hai được hoàn tiền
Kết quả Chelsea thắng 2 trái trở lên, ví dụ: 0-2, 0-3, …. thì chọn Chelsea thắng cả tiền, đặt cược West Bromwich thua cả tiền
Kèo 1 ¼ (1,25)
Tương tự những ví dụ bên trên, ở kèo này, ội kèo trên sẽ chấp 1 quả rưỡi cho đội kèo dưới. Chỉ khi đội kèo trên thắng trận với cách biệt 2 bàn trở lên thì kèo trên thắng và kèo dưới thua.
Kèo 1 ½ (1,5)
Tỷ lệ ăn tiền của kèo 1 ½ sẽ như sau:
Đội kèo trên chiến thắng với cách biệt 2 bàn thắng trở lên thì đội kèo trên sẽ giành chiến thắng, kèo dưới thua.
Đội kèo trên thắng cách biệt 1 bàn thắng thì đội kèo trên sẽ thua, kèo dưới thắng.
Đội kèo dưới thắng hoặc hòa thì sẽ thắng kèo.
Kèo hòa
Trong loại kèo này, bạn không cần quan tâm đến lượng bàn thắng mà chỉ cần dự đoán đội chơi nào sẽ dành chiến thắng. Người chơi cá cược sẽ thắng khi đội mà bạn đặt cược dành được chiến thắng, nếu hòa thì sẽ hoàn tiền, nếu thua thì mất tiền đã đặt cược. Như vậy, trong trường hợp hòa người chơi sẽ không được cũng sẽ không mất tiền.
Cách đọc kèo đồng banh
Xem tỷ lệ kèo ở đâu uy tín nhất?
Đối với các tín đồ đam mê cá cược bóng đá lâu năm thì chắc chắn việc tìm kiếm một địa chỉ uy tín để xem kèo là một việc quá đơn giản. Một số nhà cái cực uy tín vởi có đội ngũ riêng để nhận định bóng đá và phân tích cực kỹ lưỡng mà bạn có thể tham khảo là trensanco.com, bet88.ai, tylekeopro.com,…
Tham khảo tỷ lệ kèo nhà cái ở các trang web uy tín
Ở những trang web này, bạn sẽ được cung cấp đầy đủ lịch thi đấu các trận lớn nhỏ, xem các thông tin về lịch sử thi đấu, phong độ hay các thông tin liên quan đến hai đội thi đấu trước đó.
Không chỉ vậy, bạn còn có thể theo dõi toàn bộ các thông tin về tỷ lệ kèo nhà cái hôm nay, tỷ lệ kèo ngoại hạng Anh, tỷ lệ kèo tối nay, số trận thắng – thua của hai đội tham gia thi từ đầu mùa. Từ đó, bạn có thể đưa ra một quyết định chính xác hơn, nâng cao khả năng chiến thắng của mình.
Trên đây là bài viết giải thích rõ ràng tỷ lệ nhà cái là gì và những loại kèo thông dụng. Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về thế giới cá độ bóng đá thì hãy nhấp chuột vào những bài viết khác của chúng tôi nhé!